| Mã học phần |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Lớp dự kiến |
| 010212 |
Cơ học cơ sở 2 |
2 |
LOP20 |
| 010213 |
Cơ học cơ sở 1 |
2 |
LOP20 |
| 018801 |
Cơ học cơ sở |
3 |
LOP20 |
| 020205 |
An toàn lao động |
2 |
LOP21 |
| 020301 |
Kỹ thuật thi công 1 |
3 |
LOP21 |
| 020308 |
Đồ án kỹ thuật thi công 2 |
1 |
LOP202 |
| 020310 |
Đồ án tổ chức thi công |
1 |
LOP202 |
| 020311 |
Đồ án kỹ thuật thi công 1 |
1 |
LOP202 |
| 020312 |
Đồ án kỹ thuật thi công |
1 |
LOP202 |
| 020314 |
Tổ chức thi công |
3 |
LOP21 |
| 028806 |
Đồ án thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP202 |
| 030211 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
LOP22 |
| 030212 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
LOP22 |
| 030304 |
Động lực học công trình |
2 |
LOP22 |
| 040212 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
3 |
LOP23 |
| 040213 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
1 |
LOP202 |
| 040350 |
Kết cấu nhà bê tông cốt thép |
3 |
LOP23 |
| 040352 |
Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
1 |
LOP202 |
| 041620 |
Kết cấu công trình |
3 |
LOP23 |
| 041903 |
Đồ án bê tông côt thép |
1 |
LOP202 |
| 048804 |
Đồ án Bê tông côt thép 1 |
1 |
LOP202 |
| 050211 |
Kết cấu thép 1 |
2 |
LOP24 |
| 050301 |
Kết cấu liên hợp thép - bê tông |
2 |
LOP24 |
| 050350 |
Kết cấu nhà thép |
3 |
LOP25 |
| 050353 |
Đồ án kết cấu nhà thép |
1 |
LOP202 |
| 051901 |
Kết cấu thép |
4 |
LOP24 |
| 051902 |
Đồ án thép 1 |
1 |
LOP202 |
| 058802 |
Kết cấu thép |
3 |
LOP25 |
| 058804 |
Đồ án kết cấu thép 2 |
1 |
LOP202 |
| 058807 |
Đồ án kết cấu thép |
1 |
LOP202 |
| 060221 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
LOP26 |
| 060222 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
LOP26 |
| 060223 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
LOP26 |
| 060304 |
Cơ học môi trường liên tục |
2 |
LOP27 |
| 061601 |
Cơ học công trình xây dựng |
3 |
LOP25 |
| 061905 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
LOP27 |
| 068802 |
Sức bền vật liệu |
3 |
LOP27 |
| 070202 |
Thí nghiệm công trình |
2 |
LOP28 |
| 070302 |
Bệnh học và sửa chữa công trình |
2 |
LOP28 |
| 081012 |
Đồ án cấp thoát nước trong nhà |
1 |
LOP30 |
| 088805 |
Đồ án cấp thoát nước trong công trình |
1 |
LOP30 |
| 088809 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước |
1 |
LOP30 |
| 088823 |
Đồ án cấp nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP30 |
| 088825 |
Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP30 |
| 090909 |
Thực tập quan trắc và phân tích chất lượng môi trường |
1 |
LOP30 |
| 098810 |
Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
1 |
LOP30 |
| 101134 |
Đồ án thông gió |
1 |
LOP30 |
| 101136 |
Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực |
1 |
LOP30 |
| 101139 |
Đồ án kỹ thuật lạnh |
1 |
LOP30 |
| 101144 |
Đồ án xử lý khí thải |
1 |
LOP30 |
| 101146 |
Đồ án điều hoà không khí |
1 |
LOP30 |
| 108806 |
Thông gió |
4 |
LOP31 |
| 108807 |
Đồ án Thông gió |
1 |
LOP30 |
| 108809 |
Đồ án Kỹ thuật lạnh - trạm lạnh |
1 |
LOP30 |
| 108814 |
Đồ án Hệ thống điều hòa không khí |
1 |
LOP30 |
| 108816 |
Đồ án Hệ thống điện trong công trình |
1 |
LOP30 |
| 108819 |
Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí |
1 |
LOP30 |
| 108823 |
Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
1 |
LOP30 |
| 108825 |
Tự động hóa tòa nhà |
2 |
LOP31 |
| 108832 |
Đồ án Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
1 |
LOP30 |
| 120485 |
Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông |
1 |
LOP10 |
| 120492 |
Đồ án Thiết kế cầu |
1 |
LOP10 |
| 120494 |
Đồ án Xây dựng cầu |
1 |
LOP10 |
| 121905 |
Đồ án cầu 1 |
1 |
LOP10 |
| 121906 |
Đồ án cầu 2 |
1 |
LOP10 |
| 130211 |
Cơ học đất |
3 |
LOP11 |
| 130213 |
Nền móng |
2 |
LOP11 |
| 130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP10.1 |
| 130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP10.2 |
| 130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP10.3 |
| 130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP10.4 |
| 130215 |
Cơ học đất nền móng |
2 |
LOP11 |
| 130216 |
Cơ học đất nền móng |
3 |
LOP12 |
| 131610 |
Cơ học đất - nền móng |
2 |
LOP12 |
| 138804 |
Nền móng |
2 |
LOP12 |
| 138805 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP10.1 |
| 140202 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 148803 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 150202 |
Thực tập địa chất công trình |
1 |
LOP10.1 |
| 150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP13 |
| 150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP14 |
| 150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP15 |
| 150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP16 |
| 158801 |
Địa chất công trình |
3 |
LOP13 |
| 160422 |
Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ |
1 |
LOP10 |
| 160424 |
Đồ án thiết kế nền mặt đường |
1 |
LOP10 |
| 160465 |
Đồ án kỹ thuật giao thông |
1 |
LOP10 |
| 160492 |
Đồ án Thiết kế đường |
1 |
LOP10 |
| 160494 |
Đồ án Đường đô thị |
1 |
LOP10 |
| 161913 |
Đồ án đường 2 |
1 |
LOP10 |
| 170407 |
Đồ án logistics 2 |
1 |
LOP80 |
| 180671 |
Đồ án thuỷ công 1 |
1 |
LOP80 |
| 190212 |
Thủy lực đại cương |
2 |
LOP80 |
| 220812 |
Đồ án vật liệu chất kết dính |
1 |
LOP70 |
| 220840 |
Đồ án công nghệ bê tông xi măng |
1 |
LOP70 |
| 220865 |
Đồ án thiết bị nhiệt trong sản xuất vật liệu xây dựng |
1 |
LOP70 |
| 230212 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
LOP71 |
| 231651 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
LOP70 |
| 240102 |
Thực hành hóa đại cương |
1 |
LOP70 |
| 240131 |
Hóa học đại cương |
2 |
LOP70 |
| 241902 |
Nguyên lý hóa công nghiệp |
2 |
LOP71 |
| 248802 |
Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật |
1 |
LOP71 |
| 248811 |
Hóa học đại cương kỹ thuật |
2 |
LOP71 |
| 250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP14 |
| 250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP15 |
| 250102 |
Vật lý 2 |
2 |
LOP14 |
| 250103 |
Thực hành vật lý |
1 |
LOP10 |
| 258803 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 1 |
1 |
LOP10 |
| 258804 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 2 |
1 |
LOP10 |
| 258805 |
Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học |
3 |
LOP13 |
| 258807 |
Thực hành vật lý nâng cao - điện tử |
1 |
LOP10 |
| 258811 |
Vật lý kỹ thuật 1 |
3 |
LOP15 |
| 258812 |
Vật lý kỹ thuật 2 |
2 |
LOP16 |
| 261258 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
LOP10 |
| 268806 |
Thiết kế chi tiết cơ khí |
4 |
LOP16 |
| 268807 |
Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí |
1 |
LOP10 |
| 268809 |
Thực hành Kỹ thuật cơ khí |
2 |
LOP10 |
| 268819 |
Thực hành kỹ thuật cơ khí (Ô tô) |
1 |
LOP10 |
| 270211 |
Kỹ thuật điện |
2 |
LOP17 |
| 278820 |
Đồ án Bộ điều khiển khả trình và tự động hóa |
1 |
LOP10 |
| 278893 |
Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện |
1 |
LOP10 |
| 280211 |
Máy xây dựng |
2 |
LOP17 |
| 281208 |
Đồ án Hệ thống thiết bị vận chuyển |
1 |
LOP10 |
| 281211 |
Đồ án Máy và thiết bị xây dựng |
1 |
LOP10 |
| 281234 |
Đồ án máy làm đất |
1 |
LOP10 |
| 288804 |
Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 1 |
1 |
LOP10 |
| 291612 |
Vẽ mỹ thuật 2 |
2 |
LOP53 |
| 291623 |
Vẽ mỹ thuật 3 |
2 |
LOP53 |
| 300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP50 |
| 300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP51 |
| 300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP52 |
| 301607 |
Vẽ kỹ thuật và Autocad |
2 |
LOP50 |
| 301608 |
Hình họa 1 |
2 |
LOP51 |
| 301617 |
Hình họa 2 |
2 |
LOP50 |
| 308803 |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP50 |
| 308804 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 |
3 |
LOP51 |
| 310306 |
Đồ án Kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 310703 |
Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP55 |
| 311604 |
Đồ án công trình công nghiệp và đầu mối hạ tầng kỹ thuật |
2 |
LOP55 |
| 311611 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 |
2 |
LOP55 |
| 311612 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 |
2 |
LOP55 |
| 318829 |
Đồ án kiến trúc công nghệ |
2 |
LOP55 |
| 320212 |
Cơ sở quy hoạch và kiến trúc |
2 |
LOP52 |
| 321405 |
Đồ án quy hoạch đô thị |
1 |
LOP55 |
| 321632 |
Đồ án quy hoạch 1 |
2 |
LOP55 |
| 321635 |
Đồ án qui hoạch 2 |
2 |
LOP55 |
| 321637 |
Đồ án qui hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 321638 |
Đồ án qui hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 328822 |
Đồ án quy hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 328830 |
Đồ án quy hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 330306 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 331606 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 331627 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 3 |
2 |
LOP55 |
| 331628 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 4 |
2 |
LOP55 |
| 331629 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 5 |
2 |
LOP55 |
| 331630 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 6 |
2 |
LOP55 |
| 331631 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 7 |
2 |
LOP55 |
| 331632 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 8 |
2 |
LOP55 |
| 331648 |
Kiến trúc nhà ở |
2 |
LOP52 |
| 338808 |
Đồ án kiến trúc 2 |
2 |
LOP55 |
| 338811 |
Đồ án kiến trúc 3 |
2 |
LOP55 |
| 338815 |
Đồ án kiến trúc 4 |
2 |
LOP55 |
| 338819 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 338823 |
Đồ án chuyên sâu kiến trúc |
3 |
LOP55 |
| 338827 |
Đồ án kiến trúc nội thât 3 |
2 |
LOP55 |
| 338832 |
Đồ án kiến trúc 4a |
1 |
LOP55 |
| 338833 |
Đồ án kiến trúc 4b |
1 |
LOP55 |
| 341603 |
Kiến trúc khí hậu |
3 |
LOP53 |
| 348808 |
Hệ thống kiểm soát môi trường 2 |
3 |
LOP52 |
| 348809 |
Sinh thái môi trường |
2 |
LOP51 |
| 351616 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 1 |
2 |
LOP55 |
| 351617 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 2 |
2 |
LOP55 |
| 351623 |
Đồ án tổng hợp |
3 |
LOP55 |
| 358810 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 358814 |
Đồ án kiến trúc 1 |
3 |
LOP55 |
| 358827 |
Đồ án kiến trúc 1 |
1 |
LOP55 |
| 360215 |
Kinh tế xây dựng 1 |
2 |
LOP01 |
| 360402 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
LOP01 |
| 360402 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
LOP80 |
| 361303 |
Đồ án kinh tế xây dựng |
1 |
LOP09 |
| 361304 |
Kinh tế đầu tư |
2 |
LOP01 |
| 361305 |
Đồ án kinh tế đầu tư |
1 |
LOP09 |
| 361309 |
Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP09 |
| 361455 |
Cơ sở khoa học quản lý |
2 |
LOP02 |
| 361456 |
Kinh tế xây dựng 2 và nghiệp vụ đấu thầu |
2 |
LOP02 |
| 361457 |
Đồ án kinh tế xây dựng 2 & nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP09 |
| 361502 |
Đồ án Phân tích và đánh giá dự án |
1 |
LOP09 |
| 361621 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
LOP02 |
| 368802 |
Kinh tế kỹ thuật |
2 |
LOP03 |
| 370401 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
LOP03 |
| 370405 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
LOP03 |
| 371413 |
Kinh tế học vi mô |
2 |
LOP04 |
| 381305 |
Đồ án tổ chức xây dựng |
1 |
LOP09 |
| 381307 |
Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng |
1 |
LOP09 |
| 381403 |
Tổ chức xây dựng công trình đô thị |
3 |
LOP04 |
| 381412 |
Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị |
1 |
LOP09 |
| 381419 |
Định giá bất động sản |
3 |
LOP04 |
| 381425 |
Lập định mức kỹ thuật xây dựng |
2 |
LOP05 |
| 381501 |
Tổ chức xây dựng |
2 |
LOP05 |
| 381503 |
Định mức và định giá xây dựng |
2 |
LOP05 |
| 381903 |
Chiến lược và tổ chức xí nghiệp |
1 |
LOP06 |
| 390111 |
Đại số tuyến tính |
3 |
LOP31 |
| 390111 |
Đại số tuyến tính |
3 |
LOP32 |
| 390121 |
Giải tích 1 |
3 |
LOP32 |
| 390121 |
Giải tích 1 |
3 |
LOP33 |
| 390201 |
Toán ứng dụng kỹ thuật |
3 |
LOP32 |
| 391609 |
Toán 1 |
3 |
LOP33 |
| 391610 |
Toán 2 |
3 |
LOP33 |
| 391909 |
Phương pháp thống kê |
1 |
LOP34 |
| 396602 |
Giải tích 2 |
2 |
LOP34 |
| 398801 |
Đại số tuyến tính kỹ thuật |
3 |
LOP34 |
| 398802 |
Nhập môn giải tích kỹ thuật |
3 |
LOP35 |
| 398803 |
Giải tích ứng dụng kỹ thuật |
3 |
LOP35 |
| 400101 |
Xác suất thống kê |
2 |
LOP35 |
| 400401 |
Toán kinh tế |
3 |
LOP36 |
| 401712 |
Toán rời rạc |
3 |
LOP36 |
| 406601 |
Toán học tính toán |
2 |
LOP36 |
| 408801 |
Xác suất thống kê kỹ thuật |
2 |
LOP37 |
| 408804 |
Toán rời rạc |
3 |
LOP37 |
| 418801 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
LOP18 |
| 418802 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
LOP18 |
| 428801 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
LOP18 |
| 428802 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
LOP18 |
| 428803 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
LOP18 |
| 430106 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền |
1 |
LOP204 |
| 430107 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ |
1 |
LOP203 |
| 430108 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng bàn |
1 |
LOP205 |
| 430109 |
Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông |
1 |
LOP206 |
| 430110 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền |
1 |
LOP204 |
| 430111 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ |
1 |
LOP203 |
| 430112 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn |
1 |
LOP205 |
| 430113 |
Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông |
1 |
LOP205 |
| 430114 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền |
1 |
LOP204 |
| 430115 |
Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ |
1 |
LOP203 |
| 430117 |
Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông |
1 |
LOP206 |
| 440156 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
LOP38 |
| 440211 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
2 |
LOP38 |
| 440212 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
2 |
LOP39 |
| 440213 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
2 |
LOP38 |
| 440215 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP39 |
| 441929 |
Tiếng anh 2 |
3 |
LOP301 |
| 448803 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
2 |
LOP39 |
| 448804 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
2 |
LOP302 |
| 448805 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
2 |
LOP301 |
| 448806 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP301 |
| 450101 |
Tin học đại cương |
3 |
LOP90 |
| 450211 |
Công nghệ thông tin cơ bản |
2 |
LOP90 |
| 458804 |
Công nghệ thông tin cơ bản |
2 |
LOP90 |
| 461706 |
Mạng máy tính |
3 |
LOP302 |
| 461727 |
Ngôn ngữ lập trình C++ |
3 |
LOP302 |
| 461731 |
Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng |
1 |
LOP30 |
| 461790 |
Đồ án Lập trình hệ thống mạng |
1 |
LOP30 |
| 461794 |
Đồ án Lập trình ứng dụng mạng |
1 |
LOP30 |
| 468804 |
Mạng máy tính |
3 |
LOP303 |
| 471734 |
Đồ án Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
1 |
LOP30 |
| 471741 |
Đồ án công nghệ phần mềm |
1 |
LOP30 |
| 471754 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 |
2 |
LOP303 |
| 471757 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 471783 |
Đồ án tổng hợp |
1 |
LOP30 |
| 471789 |
Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 471795 |
Đồ án Phát triển cho ứng dụng di động |
1 |
LOP30 |
| 471798 |
Lập trình LINUX |
2 |
LOP303 |
| 471811 |
Đồ án cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 478804 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 478807 |
Đồ án công nghệ phần mềm |
1 |
LOP30 |
| 480111 |
Giáo dục quốc phòng 1 |
3 |
LOP19 |
| 480112 |
Giáo dục quốc phòng 2 |
2 |
LOP19 |
| 480113 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
1 |
LOP19 |
| 480114 |
Giáo dục quốc phòng 4 |
2 |
LOP19 |
| 492315 |
Đồ án Kỹ thuật thi công cơ giới |
1 |
LOP10 |
| 498811 |
Đồ án Công nghệ và các hệ thống ô tô 1 |
1 |
LOP10 |
| 498814 |
Công nghệ và các hệ thống ô tô 2 |
3 |
LOP17 |
| 498815 |
Đồ án Công nghệ và các hệ thống ô tô 2 |
1 |
LOP10 |
| 510211 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP06 |
| 510211 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP07 |
| 511307 |
Pháp luật trong xây dựng |
2 |
LOP06 |
| 511308 |
Quản lý dự án xây dựng |
2 |
LOP07 |
| 518801 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP08 |
| 521306 |
Đồ án kinh tế bất động sản |
1 |
LOP09 |
| 521312 |
Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng |
3 |
LOP07 |
| 521320 |
Tham quan, thực hành |
1 |
LOP09 |
| 536602 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
LOP304 |
| 538801 |
Nhập môn lập trình |
3 |
LOP304 |
| 538803 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
LOP305 |
| 541604 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan |
2 |
LOP55 |
| 548811 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan 2 |
2 |
LOP55 |
| 548816 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan 1 |
2 |
LOP55 |
| 548832 |
Đồ án kiến trúc nội thất 4 |
2 |
LOP55 |
| 551602 |
Đồ án quy hoạch hạ tầng |
2 |
LOP55 |
| 571610 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
2 |
LOP55 |
| 571611 |
Đồ án thiết kế nội thất 2 |
3 |
LOP55 |
| 571615 |
Đồ án thiết kế nội thất 3 |
3 |
LOP55 |
| 571622 |
Đồ án tổng hợp |
4 |
LOP55 |
| 578813 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 608810 |
Đồ án Xử lý ảnh |
1 |
LOP30 |
| 608813 |
Nhập môn dữ liệu lớn |
3 |
LOP304 |
| 608815 |
Đồ án Thị giác máy tính |
1 |
LOP30 |
| 608817 |
Đồ án Khai phá dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 608819 |
Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng |
1 |
LOP30 |
| 7705145 |
Đồ án lập và thẩm định dự án đầu tư XD |
1 |
LOP09 |
| 7705146 |
Đồ án tổ chức triển khai dự án đầu tư XD |
1 |
LOP09 |
| 7714144 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 7714145 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 7729117 |
Đồ án phát triển hệ thống phía server nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 7734115 |
Kiểm soát ô nhiễm không khí |
2 |
LOP305 |
| 8700102 |
Khoa học quản lý và quản trị |
3 |
LOP08 |
| 8701101 |
Công nghệ số và mô hình thông tin công trình |
3 |
LOP08 |
| 8701101 |
Công nghệ số và mô hình thông tin công trình |
3 |
LOP28 |
| 8701112 |
Cơ học ứng dụng nâng cao |
2 |
LOP29 |
| 8701114 |
Phân tích kết cấu bằng phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng phần mềm |
2 |
LOP29 |
| 8701117 |
Quản lý xây dựng công trình |
2 |
LOP29 |
| 8701141 |
Kỹ thuật xây dựng và xu thế phát triển |
2 |
LOP201 |
| 8703121 |
Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông qua núi |
1 |
LOP10 |
| 8713111 |
Sức bền vật liệu 2 |
3 |
LOP201 |
| 8724116 |
Hệ thống kỹ thuật công trình 2 |
2 |
LOP17 |
| 998811 |
Đồ án kết cấu công trình bê tông cốt thép |
1 |
LOP202 |