Danh sách môn học nguyện vọng được mở học kỳ 2-2023-2024
09/11/2023 - Lượt xem: 9442

STT Mã học phần Tên môn học Số tín chỉ Lớp dự kiến
1 010212 Cơ học cơ sở 2 2 LOPNV20
2 010213 Cơ học cơ sở 1 2 LOPNV20
3 018801 Cơ học cơ sở 3 LOPNV20
4 020301 Kỹ thuật thi công 1 3 LOPNV21
5 020310 Đồ án tổ chức thi công 1 LOPNV20
6 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 1 LOPNV20
7 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 1 LOPNV20
8 030211 Cơ học kết cấu 1 3 LOPNV25
9 030212 Cơ học kết cấu 2 2 LOPNV25
10 030304 Động lực học công trình 2 LOPNV25
11 038801 Cơ học kết cấu 3 LOPNV26
12 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 3 LOPNV21
13 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 LOPNV21
14 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 3 LOPNV21
15 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 1 LOPNV21
16 041620 Kết cấu công trình 3 LOPNV22
17 041903 Đồ án bê tông 1 LOPNV21
18 048804 Đồ án Bê tông côt thép 1 1 LOPNV21
19 048808 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 1 LOPNV21
20 050211 Kết cấu thép 1 2 LOPNV22
21 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 1 LOPNV22
22 058804 Đồ án kết cấu thép 2 1 LOPNV22
23 058807 Đồ án kết cấu thép 1 LOPNV22
24 060221 Sức bền vật liệu 1 3 LOPNV22
25 060222 Sức bền vật liệu 2 2 LOPNV23
26 060223 Sức bền vật liệu 1 2 LOPNV23
27 061601 Cơ học công trình xây dựng 3 LOPNV23
28 081012 Đồ án cấp thoát nước trong nhà 1 LOPNV30
29 081034 Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp 1 LOPNV30
30 088805 Đồ án cấp thoát nước trong công trình 1 LOPNV30
31 088809 Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước 1 LOPNV30
32 088816 Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp 1 LOPNV30
33 088825 Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp 1 LOPNV30
34 101134 Đồ án thông gió 1 LOPNV30
35 101136 Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực 1 LOPNV30
36 101144 Đồ án xử lý khí thải 1 LOPNV30
37 101146 Đồ án điều hoà không khí 1 LOPNV30
38 108807 Đồ án Thông gió 1 LOPNV30
39 108809 Đồ án Kỹ thuật lạnh - trạm lạnh 1 LOPNV30
40 108811 Đo lường chuyên ngành 2 LOPNV30
41 108816 Đồ án Hệ thống điện trong công trình 1 LOPNV30
42 108819 Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí 1 LOPNV30
43 108823 Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy 1 LOPNV30
44 120425 Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép 1 LOPNV10
45 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 1 LOPNV10
46 120492 Đồ án Thiết kế cầu 1 LOPNV10
47 130211 Cơ học đất 3 LOPNV11
48 130211 Cơ học đất 3 LOPNV12
49 130213 Nền móng 2 LOPNV11
50 130213 Nền móng 2 LOPNV12
51 130213 Nền móng 2 LOPNV13
52 130213 Nền móng 2 LOPNV14
53 130214 Đồ án nền móng 1 LOPNV11
54 130214 Đồ án nền móng 1 LOPNV12
55 130214 Đồ án nền móng 1 LOPNV13
56 130216 Cơ học đất nền móng 3 LOPNV13
57 131610 Cơ học đất - nền móng 2 LOPNV14
58 150202 Thực tập địa chất công trình 1 LOPNV13
59 150211 Địa chất công trình 2 LOPNV11
60 150211 Địa chất công trình 2 LOPNV12
61 160422 Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ 1 LOPNV10
62 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 1 LOPNV10
63 160465 Đồ án kỹ thuật giao thông 1 LOPNV10
64 160492 Đồ án Thiết kế đường 1 LOPNV10
65 170505 Đồ án quy hoạch cảng 1 LOPNV23
66 170532 Đồ án thi công công trình cảng - đường thuỷ 1 LOPNV23
67 170564 Đồ án đê chắn sóng và công trình chỉnh trị 1 LOPNV23
68 170565 Đồ án công trình thủy công trong xưởng đóng tàu 1 LOPNV23
69 170571 Đồ án công trình bến cảng 1 1 LOPNV23
70 170591 Đồ án công trình bến cảng 2 1 LOPNV23
71 180676 Đồ án nhà máy thuỷ điện 1 LOPNV23
72 190211 Thủy lực đại cương 3 LOPNV24
73 190212 Thủy lực đại cương 2 LOPNV24
74 190515 Thủy văn và phòng chống thiên tai 2 LOPNV24
75 220812 Đồ án vật liệu chất kết dính 1 LOPNV70
76 220865 Đồ án thiết bị nhiệt trong sản xuất vật liệu xây dựng 1 LOPNV70
77 230212 Vật liệu xây dựng 2 LOPNV70
78 240102 Thực hành hóa đại cương 1 LOPNV70
79 240131 Hóa học đại cương 2 LOPNV70
80 250101 Vật lý 1 3 LOPNV11
81 250101 Vật lý 1 3 LOPNV12
82 250102 Vật lý 2 2 LOPNV11
83 250103 Thực hành vật lý 1 LOPNV10
84 258811 Vật lý kỹ thuật 1 3 LOPNV12
85 258812 Vật lý kỹ thuật 2 2 LOPNV12
86 261258 Đồ án chi tiết máy 1 LOPNV10
87 268807 Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí 1 LOPNV10
88 270211 Kỹ thuật điện 2 LOPNV12
89 278820 Đồ án Bộ điều khiển khả trình và tự động hóa 1 LOPNV10
90 280211 Máy xây dựng 2 LOPNV11
91 281205 Đồ án máy sản xuất vật liệu xây dựng 1 LOPNV10
92 281208 Đồ án Hệ thống thiết bị vận chuyển 1 LOPNV10
93 281234 Đồ án máy làm đất 1 LOPNV10
94 281277 Đồ án kết cấu thép máy xây dựng 1 LOPNV10
95 288804 Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 1 1 LOPNV10
96 291611 Vẽ mỹ thuật 1 2 LOPNV42
97 300101 Hình họa 2 LOPNV40
98 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 3 LOPNV40
99 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 3 LOPNV41
100 300121 Vẽ kỹ thuật 2 LOPNV40
101 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 2 LOPNV42
102 301608 Hình họa 1 2 LOPNV40
103 301617 Hình họa 2 2 LOPNV41
104 308802 Hình họa trong Kiến trúc 2 LOPNV42
105 308803 Hình họa và vẽ kỹ thuật 3 LOPNV41
106 310703 Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 1 LOPNV44
107 311604 Đồ án công trình công nghiệp và đầu mối hạ tầng kỹ thuật 2 LOPNV44
108 311611 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 LOPNV44
109 311612 Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 2 LOPNV44
110 318824 Đồ án kiến trúc 5 2 LOPNV44
111 321405 Đồ án quy hoạch đô thị 1 LOPNV44
112 321635 Đồ án qui hoạch đô thị 2 2 LOPNV44
113 321637 Đồ án qui hoạch 3 2 LOPNV44
114 321638 Đồ án qui hoạch 4 2 LOPNV44
115 321639 Đồ án qui hoạch 5 3 LOPNV44
116 328805 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 4 LOPNV44
117 328822 Đồ án quy hoạch 3 2 LOPNV44
118 328825 Đồ án quy hoạch 1 2 LOPNV44
119 328836 Đồ án chuyên sâu quy hoạch kiến trúc 1 3 LOPNV44
120 330306 Đồ án kiến trúc 1 LOPNV44
121 331606 Đồ án nội thất 2 LOPNV44
122 331628 Đồ án kiến trúc dân dụng 4 2 LOPNV44
123 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 2 LOPNV44
124 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 LOPNV44
125 331631 Đồ án kiến trúc dân dụng 7 2 LOPNV44
126 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 2 LOPNV44
127 338806 Đồ án kiến trúc 3 4 LOPNV44
128 338808 Đồ án kiến trúc 2 2 LOPNV44
129 338811 Đồ án kiến trúc 3 2 LOPNV44
130 338814 Kiến trúc công trình 3 LOPNV44
131 338815 Đồ án kiến trúc 4 2 LOPNV44
132 338819 Đồ án kiến trúc 2 LOPNV44
133 338823 Đồ án chuyên sâu kiến trúc 3 LOPNV44
134 348809 Sinh thái môi trường 2 LOPNV41
135 351612 Cơ sở kiến trúc 2 2 LOPNV42
136 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 2 LOPNV44
137 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 LOPNV44
138 351623 Đồ án tổng hợp 3 LOPNV44
139 358826 Đồ án kiến trúc 1 LOPNV44
140 358827 Đồ án kiến trúc 1 1 LOPNV44
141 361303 Đồ án kinh tế xây dựng 1 LOPNV01
142 361304 Kinh tế đầu tư 2 LOPNV02
143 361305 Đồ án kinh tế đầu tư 1 LOPNV01
144 361309 Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu 1 LOPNV01
145 361455 Cơ sở khoa học quản lý 2 LOPNV02
146 368802 Kinh tế kỹ thuật 2 LOPNV02
147 371301 Kinh tế học 3 LOPNV02
148 381305 Đồ án tổ  chức xây dựng 1 LOPNV01
149 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 1 LOPNV01
150 381412 Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị 1 LOPNV01
151 381416 Đồ án định mức kỹ thuật  xây dựng và dịch vụ công trình đô thị 1 LOPNV01
152 390111 Đại số tuyến tính 3 LOPNV31
153 390111 Đại số tuyến tính 3 LOPNV32
154 390121 Giải tích 1 3 LOPNV31
155 390121 Giải tích 1 3 LOPNV32
156 390141 Giải tích 2 4 LOPNV31
157 391609 Toán 1 3 LOPNV32
158 391610 Toán 2 3 LOPNV33
159 396602 Giải tích 2 2 LOPNV33
160 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 3 LOPNV33
161 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 3 LOPNV34
162 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 3 LOPNV34
163 400101 Xác suất thống kê 2 LOPNV34
164 406601 Toán học tính toán 2 LOPNV35
165 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 2 LOPNV35
166 410113 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 LOPNV12
167 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 LOPNV11
168 428801 Triết học Mác - Lênin 3 LOPNV11
169 428801 Triết học Mác - Lênin 3 LOPNV12
170 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 LOPNV12
171 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LOPNV11
172 430106 Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền 1 LOPNV20
173 430107 Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ 1 LOPNV20
174 430109 Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông 1 LOPNV21
175 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ 1 LOPNV22
176 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông 1 LOPNV21
177 430114 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 1 LOPNV22
178 430115 Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ 1 LOPNV23
179 430116 Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 1 LOPNV23
180 430117 Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông 1 LOPNV23
181 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 2 LOPNV35
182 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 LOPNV36
183 440215 Tiếng Anh TOEIC 2 2 LOPNV36
184 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 2 LOPNV36
185 450101 Tin học đại cương 3 LOPNV37
186 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 2 LOPNV37
187 451782 Chuyên đề CAD 2 LOPNV37
188 451787 Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM nâng cao 2 LOPNV38
189 451788 Đồ án Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM nâng cao 1 LOPNV50
190 451790 Đồ án Lập trình ứng dụng trong xây dựng 1 LOPNV50
191 461706 Mạng máy tính 3 LOPNV38
192 461727 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 LOPNV38
193 461731 Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng 1 LOPNV50
194 461790 Đồ án Lập trình hệ thống mạng 1 LOPNV50
195 468802 Lập trình C++ 3 LOPNV39
196 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 LOPNV50
197 471734 Đồ án Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1 LOPNV50
198 471744 Đồ án mạng máy tính nâng cao 1 LOPNV50
199 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 1 LOPNV50
200 471776 Đồ án lập trình mạng hệ thống 1 LOPNV50
201 471787 Công nghệ thiết kế WEB 3 LOPNV39
202 471789 Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao 1 LOPNV50
203 478804 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 1 LOPNV50
204 478807 Đồ án công nghệ phần mềm 1 LOPNV50
205 480106 Giáo dục quốc phòng 1 3 LOPNV13
206 480107 Giáo dục quốc phòng 2 2 LOPNV13
207 480109 Giáo dục quốc phòng 3 3 LOPNV13
208 480111 Giáo dục quốc phòng 1 3 LOPNV14
209 480111 Giáo dục quốc phòng 1 3 LOPNV15
210 480112 Giáo dục quốc phòng 2 2 LOPNV14
211 480113 Giáo dục quốc phòng 3 1 LOPNV14
212 480113 Giáo dục quốc phòng 3 1 LOPNV15
213 480114 Giáo dục quốc phòng 4 2 LOPNV14
214 480114 Giáo dục quốc phòng 4 2 LOPNV15
215 480114 Giáo dục quốc phòng 4 2 LOPNV11
216 510211 Pháp luật đại cương 2 LOPNV02
217 511307 Pháp luật trong xây dựng 2 LOPNV02
218 518801 Pháp luật đại cương 2 LOPNV02
219 521306 Đồ án kinh tế bất động sản 1 LOPNV01
220 531787 Vi xử lý 3 LOPNV52
221 538803 Kiến trúc máy tính 3 LOPNV52
222 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 2 LOPNV44
223 551602 Đồ án quy hoạch hạ tầng 2 LOPNV44
224 571610 Đồ án thiết kế nội thất 1 2 LOPNV44
225 571611 Đồ án thiết kế nội thất 2 3 LOPNV44
226 571617 Đồ án thiết kế nội thất 5 3 LOPNV44
227 571618 Đồ án thiết kế nội thất 6 3 LOPNV44
228 571620 Đồ án thiết kế nội thất 7 3 LOPNV44
229 571621 Đồ án thiết kế nội thất 8 3 LOPNV44
230 571622 Đồ án tổng hợp 4 LOPNV44
231 578804 Đồ án thiết kế nội thất 1 4 LOPNV44
232 608804 Lập trình nâng cao 3 LOPNV51
233 608810 Đồ án Xử lý ảnh 1 LOPNV50
234 608812 Đồ án Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 1 LOPNV50
235 608815 Đồ án Thị giác máy tính 1 LOPNV50
236 608817 Đồ án Khai phá dữ liệu 1 LOPNV50
237 608819 Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng 1 LOPNV50
238 608820 Phát triển ứng dụng phía máy chủ 3 LOPNV51