| STT |
Mã học phần |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Lớp dự kiến |
| 1 |
010211 |
Cơ học cơ sở 1 |
3 |
LOP20 |
| 2 |
010212 |
Cơ học cơ sở 2 |
2 |
LOP20 |
| 3 |
010213 |
Cơ học cơ sở 1 |
2 |
LOP20 |
| 4 |
011901 |
Cơ học đại cương |
3 |
LOP52 |
| 5 |
020205 |
An toàn lao động |
2 |
LOP21 |
| 6 |
020301 |
Kỹ thuật thi công 1 |
3 |
LOP21 |
| 7 |
020308 |
Đồ án kỹ thuật thi công 2 |
1 |
LOP26 |
| 8 |
020310 |
Đồ án tổ chức thi công |
1 |
LOP26 |
| 9 |
020311 |
Đồ án kỹ thuật thi công 1 |
1 |
LOP26 |
| 10 |
021038 |
Đồ án thi công công trình cấp thoát nước |
1 |
LOP26 |
| 11 |
028806 |
Đồ án thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP26 |
| 12 |
028807 |
Công nghệ thi công 2 |
2 |
LOP21 |
| 13 |
030211 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
LOP21 |
| 14 |
030212 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
LOP22 |
| 15 |
040212 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
3 |
LOP22 |
| 16 |
040213 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |
| 17 |
040350 |
Kết cấu nhà bê tông cốt thép |
3 |
LOP22 |
| 18 |
040352 |
Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |
| 19 |
041903 |
Đồ án bê tông |
1 |
LOP26 |
| 20 |
050211 |
Kết cấu thép 1 |
2 |
LOP23 |
| 21 |
050353 |
Đồ án kết cấu nhà thép |
1 |
LOP26 |
| 22 |
051902 |
Đồ án thép 1 |
1 |
LOP26 |
| 23 |
058804 |
Đồ án kết cấu thép 2 |
1 |
LOP26 |
| 24 |
060222 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
LOP23 |
| 25 |
060223 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
LOP23 |
| 26 |
061601 |
Cơ học công trình xây dựng |
3 |
LOP24 |
| 27 |
068802 |
Sức bền vật liệu |
3 |
LOP24 |
| 28 |
081012 |
Đồ án cấp thoát nước trong nhà |
1 |
LOP30 |
| 29 |
081016 |
Đồ án công trình thu trạm bơm |
1 |
LOP30 |
| 30 |
081022 |
Đồ án cấp nước dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP30 |
| 31 |
081028 |
Đồ án xử lý nước cấp |
1 |
LOP30 |
| 32 |
081042 |
Đồ án xử lý nước thải |
1 |
LOP30 |
| 33 |
081626 |
Cấp thoát nước |
2 |
LOP34 |
| 34 |
088805 |
Đồ án cấp thoát nước trong công trình |
1 |
LOP31 |
| 35 |
088809 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước |
1 |
LOP31 |
| 36 |
088815 |
Đồ án Hệ thống nước đô thị |
1 |
LOP31 |
| 37 |
088816 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp |
1 |
LOP31 |
| 38 |
088823 |
Đồ án cấp nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP31 |
| 39 |
088825 |
Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP31 |
| 40 |
090906 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP30 |
| 41 |
098809 |
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
3 |
LOP36 |
| 42 |
098810 |
Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
1 |
LOP31 |
| 43 |
101119 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP30 |
| 44 |
101134 |
Đồ án thông gió |
1 |
LOP30 |
| 45 |
101136 |
Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực |
1 |
LOP30 |
| 46 |
101146 |
Đồ án điều hoà không khí |
1 |
LOP30 |
| 47 |
108806 |
Thông gió |
4 |
LOP36 |
| 48 |
108807 |
Đồ án Thông gió |
1 |
LOP31 |
| 49 |
108809 |
Đồ án Kỹ thuật lạnh - trạm lạnh |
1 |
LOP31 |
| 50 |
108814 |
Đồ án Hệ thống điều hòa không khí |
1 |
LOP31 |
| 51 |
108816 |
Đồ án Hệ thống điện trong công trình |
1 |
LOP31 |
| 52 |
108819 |
Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí |
1 |
LOP31 |
| 53 |
108823 |
Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
1 |
LOP31 |
| 54 |
108837 |
Đồ án kỹ thuật lanh |
1 |
LOP31 |
| 55 |
120415 |
Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 1 |
3 |
LOP18 |
| 56 |
120416 |
Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 |
3 |
LOP18 |
| 57 |
120422 |
Đồ án lập các phương án cầu |
1 |
LOP10 |
| 58 |
120425 |
Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép |
1 |
LOP10 |
| 59 |
120426 |
Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 |
2 |
LOP18 |
| 60 |
120435 |
Thiết kế xây dựng cầu thép 1 |
3 |
LOP18 |
| 61 |
120445 |
Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép |
1 |
LOP10 |
| 62 |
120450 |
Nhập môn cầu |
2 |
LOP18 |
| 63 |
120456 |
Chuyên đề cầu |
2 |
LOP18 |
| 64 |
120461 |
Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 |
2 |
LOP18 |
| 65 |
120485 |
Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông |
1 |
LOP10 |
| 66 |
120486 |
Tin học ứng dụng cầu |
2 |
LOP18 |
| 67 |
120492 |
Đồ án Thiết kế cầu |
1 |
LOP10 |
| 68 |
120494 |
Đồ án Xây dựng cầu |
1 |
LOP10 |
| 69 |
130211 |
Cơ học đất |
3 |
LOP10 |
| 70 |
130213 |
Nền móng |
2 |
LOP12 |
| 71 |
130213 |
Nền móng |
2 |
LOP10 |
| 72 |
130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP11 |
| 73 |
130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP12 |
| 74 |
130216 |
Cơ học đất nền móng |
3 |
LOP11 |
| 75 |
140202 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 76 |
148803 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 77 |
150202 |
Thực tập địa chất công trình |
1 |
LOP10 |
| 78 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP11 |
| 79 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP12 |
| 80 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP13 |
| 81 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP14 |
| 82 |
158801 |
Địa chất công trình |
3 |
LOP17 |
| 83 |
160411 |
Đường sắt |
2 |
LOP18 |
| 84 |
160420 |
Cảng hàng không và sân bay |
2 |
LOP18 |
| 85 |
160422 |
Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ |
1 |
LOP10 |
| 86 |
160424 |
Đồ án thiết kế nền mặt đường |
1 |
LOP10 |
| 87 |
160425 |
Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ |
2 |
LOP18 |
| 88 |
160465 |
Đồ án kỹ thuật giao thông |
1 |
LOP10 |
| 89 |
160467 |
Đồ án xây dựng đường |
1 |
LOP10 |
| 90 |
160486 |
Tin học ứng dụng đường |
2 |
LOP18 |
| 91 |
160492 |
Đồ án Thiết kế đường |
1 |
LOP10 |
| 92 |
160494 |
Đồ án Đường đô thị |
1 |
LOP10 |
| 93 |
160603 |
Đồ án Bố trí chung thiết kế hệ thống giao thông đô thị |
1 |
LOP10 |
| 94 |
161913 |
Đồ án đường 2 |
1 |
LOP10 |
| 95 |
170407 |
Đồ án logistics 2 |
1 |
LOP26 |
| 96 |
170532 |
Đồ án thi công công trình cảng - đường thuỷ |
1 |
LOP26 |
| 97 |
170564 |
Đồ án đê chắn sóng và công trình chỉnh trị |
1 |
LOP26 |
| 98 |
170571 |
Đồ án công trình bến cảng 1 |
1 |
LOP26 |
| 99 |
170572 |
Tự động hoá thiết kế công trình cảng - đường thuỷ |
2 |
LOP26 |
| 100 |
190211 |
Thủy lực đại cương |
3 |
LOP25 |
| 101 |
190212 |
Thủy lực đại cương |
2 |
LOP25 |
| 102 |
190515 |
Thủy văn và phòng chống thiên tai |
2 |
LOP18 |
| 103 |
198801 |
Thủy lực đại cương |
2 |
LOP24 |
| 104 |
200712 |
Đồ án công trình đường ống và dầu khí |
1 |
LOP26 |
| 105 |
200722 |
Đồ án thi công công trình biển 2 |
1 |
LOP26 |
| 106 |
200731 |
Đồ án công trình biển cố định 1 |
1 |
LOP26 |
| 107 |
200733 |
Đồ án công trình biển cố định 2 |
1 |
LOP26 |
| 108 |
220812 |
Đồ án vật liệu chất kết dính |
1 |
LOP72 |
| 109 |
220865 |
Đồ án thiết bị nhiệt trong sản xuất vật liệu xây dựng |
1 |
LOP72 |
| 110 |
230211 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
LOP70 |
| 111 |
230212 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
LOP70 |
| 112 |
240102 |
Thực hành hóa đại cương |
1 |
LOP71 |
| 113 |
240131 |
Hóa học đại cương |
2 |
LOP70 |
| 114 |
248802 |
Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật |
1 |
LOP71 |
| 115 |
250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP13 |
| 116 |
250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP17 |
| 117 |
250102 |
Vật lý 2 |
2 |
LOP12 |
| 118 |
250103 |
Thực hành vật lý |
1 |
LOP10 |
| 119 |
258803 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 1 |
1 |
LOP10 |
| 120 |
258804 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 2 |
1 |
LOP10 |
| 121 |
258807 |
Thực hành vật lý nâng cao - điện tử |
1 |
LOP10 |
| 122 |
258811 |
Vật lý kỹ thuật 1 |
3 |
LOP10 |
| 123 |
261258 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
LOP10 |
| 124 |
268803 |
Cơ học máy |
3 |
LOP14 |
| 125 |
268807 |
Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí |
1 |
LOP10 |
| 126 |
268809 |
Thực hành Kỹ thuật cơ khí |
2 |
LOP10 |
| 127 |
268819 |
Thực hành kỹ thuật cơ khí (Ô tô) |
1 |
LOP10 |
| 128 |
278820 |
Đồ án Bộ điều khiển khả trình và tự động hóa |
1 |
LOP10 |
| 129 |
280211 |
Máy xây dựng |
2 |
LOP14 |
| 130 |
281245 |
Tin học ứng dụng |
2 |
LOP18 |
| 131 |
288801 |
Kỹ thuật thủy lực |
3 |
LOP13 |
| 132 |
288804 |
Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 1 |
1 |
LOP10 |
| 133 |
300101 |
Hình họa |
2 |
LOP52 |
| 134 |
300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP51 |
| 135 |
300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP52 |
| 136 |
300121 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
LOP51 |
| 137 |
308803 |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP51 |
| 138 |
308805 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 2 |
3 |
LOP53 |
| 139 |
310703 |
Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP55 |
| 140 |
311303 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 141 |
311611 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 |
2 |
LOP55 |
| 142 |
311612 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 |
2 |
LOP55 |
| 143 |
318804 |
Đồ án kiến trúc công nghệ 1 |
4 |
LOP55 |
| 144 |
318811 |
Đồ án kiến trúc công nghệ 2 |
4 |
LOP55 |
| 145 |
318821 |
Đồ án kiến trúc công trình |
1 |
LOP55 |
| 146 |
318824 |
Đồ án kiến trúc 5 |
2 |
LOP55 |
| 147 |
318829 |
Đồ án kiến trúc công nghệ |
2 |
LOP55 |
| 148 |
318833 |
Đồ án chuyên sâu kiến trúc công nghệ |
3 |
LOP55 |
| 149 |
321405 |
Đồ án quy hoạch đô thị |
1 |
LOP55 |
| 150 |
321601 |
Kỹ thuật đô thị |
2 |
LOP53 |
| 151 |
321632 |
Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 |
2 |
LOP55 |
| 152 |
321635 |
Đồ án qui hoạch đô thị 2 |
2 |
LOP55 |
| 153 |
321637 |
Đồ án qui hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 154 |
321638 |
Đồ án qui hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 155 |
321639 |
Đồ án qui hoạch 5 |
3 |
LOP55 |
| 156 |
328817 |
Đồ án quy hoạch kiến trúc 2 |
2 |
LOP55 |
| 157 |
328822 |
Đồ án quy hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 158 |
328825 |
Đồ án quy hoạch 1 |
2 |
LOP55 |
| 159 |
328830 |
Đồ án quy hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 160 |
328836 |
Đồ án chuyên sâu quy hoạch kiến trúc 1 |
3 |
LOP55 |
| 161 |
330306 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 162 |
331606 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 163 |
331627 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 3 |
2 |
LOP55 |
| 164 |
331628 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 4 |
2 |
LOP55 |
| 165 |
331629 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 5 |
2 |
LOP55 |
| 166 |
331630 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 6 |
2 |
LOP55 |
| 167 |
331631 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 7 |
2 |
LOP55 |
| 168 |
331632 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 8 |
2 |
LOP55 |
| 169 |
338803 |
Đồ án kiến trúc 2 |
4 |
LOP55 |
| 170 |
338806 |
Đồ án kiến trúc 3 |
4 |
LOP55 |
| 171 |
338808 |
Đồ án kiến trúc 2 |
2 |
LOP55 |
| 172 |
338811 |
Đồ án kiến trúc 3 |
2 |
LOP55 |
| 173 |
338815 |
Đồ án kiến trúc 4 |
2 |
LOP55 |
| 174 |
338819 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 175 |
338823 |
Đồ án chuyên sâu kiến trúc |
3 |
LOP55 |
| 176 |
351616 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 1 |
2 |
LOP55 |
| 177 |
351617 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 2 |
2 |
LOP55 |
| 178 |
351623 |
Đồ án tổng hợp |
3 |
LOP55 |
| 179 |
358810 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 180 |
358814 |
Đồ án kiến trúc 1 |
3 |
LOP55 |
| 181 |
358827 |
Đồ án kiến trúc 1 |
1 |
LOP55 |
| 182 |
358832 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
1 |
LOP55 |
| 183 |
360215 |
Kinh tế xây dựng 1 |
2 |
LOP02 |
| 184 |
360402 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
LOP05 |
| 185 |
361304 |
Kinh tế đầu tư |
2 |
LOP02 |
| 186 |
361305 |
Đồ án kinh tế đầu tư |
1 |
LOP01 |
| 187 |
361309 |
Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP01 |
| 188 |
361411 |
Đồ án kinh tế đô thị |
1 |
LOP01 |
| 189 |
361455 |
Cơ sở khoa học quản lý |
2 |
LOP02 |
| 190 |
361456 |
Kinh tế xây dựng 2 và nghiệp vụ đấu thầu |
2 |
LOP03 |
| 191 |
361457 |
Đồ án kinh tế xây dựng 2 & nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP01 |
| 192 |
361480 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP01 |
| 193 |
368802 |
Kinh tế kỹ thuật |
2 |
LOP03 |
| 194 |
370403 |
Kinh tế học vi mô |
2 |
LOP03 |
| 195 |
370405 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
LOP06 |
| 196 |
371413 |
Kinh tế học vi mô |
2 |
LOP04 |
| 197 |
381305 |
Đồ án tổ chức xây dựng |
1 |
LOP01 |
| 198 |
381307 |
Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng |
1 |
LOP01 |
| 199 |
381308 |
Kế hoạch dự báo |
2 |
LOP01 |
| 200 |
381403 |
Tổ chức xây dựng công trình đô thị |
3 |
LOP05 |
| 201 |
381412 |
Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị |
1 |
LOP01 |
| 202 |
381479 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP01 |
| 203 |
390111 |
Đại số tuyến tính |
3 |
LOP35 |
| 204 |
390121 |
Giải tích 1 |
3 |
LOP35 |
| 205 |
390141 |
Giải tích 2 |
4 |
LOP33 |
| 206 |
396602 |
Giải tích 2 |
2 |
LOP35 |
| 207 |
398801 |
Đại số tuyến tính kỹ thuật |
3 |
LOP36 |
| 208 |
398802 |
Nhập môn giải tích kỹ thuật |
3 |
LOP36 |
| 209 |
400101 |
Xác suất thống kê |
2 |
LOP37 |
| 210 |
400401 |
Toán kinh tế |
3 |
LOP37 |
| 211 |
401712 |
Toán rời rạc |
3 |
LOP37 |
| 212 |
408801 |
Xác suất thống kê kỹ thuật |
2 |
LOP32 |
| 213 |
408809 |
Đại số hiện đại ứng dụng |
2 |
LOP32 |
| 214 |
408810 |
Các mô hình tính toán |
2 |
LOP33 |
| 215 |
418801 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
LOP15 |
| 216 |
418802 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
LOP15 |
| 217 |
420111 |
Triết học Mác - LêNin |
3 |
LOP15 |
| 218 |
428802 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
LOP15 |
| 219 |
428802 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
LOP14 |
| 220 |
428803 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
LOP15 |
| 221 |
430106 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền |
1 |
LOP20 |
| 222 |
430107 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ |
1 |
LOP21 |
| 223 |
430109 |
Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông |
1 |
LOP22 |
| 224 |
430110 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền |
1 |
LOP23 |
| 225 |
430111 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ |
1 |
LOP24 |
| 226 |
430112 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn |
1 |
LOP25 |
| 227 |
430113 |
Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông |
1 |
LOP26 |
| 228 |
430114 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền |
1 |
LOP20 |
| 229 |
430115 |
Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ |
1 |
LOP21 |
| 230 |
430117 |
Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông |
1 |
LOP22 |
| 231 |
440211 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
2 |
LOP34 |
| 232 |
440212 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
2 |
LOP34 |
| 233 |
440213 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
2 |
LOP32 |
| 234 |
440215 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP32 |
| 235 |
441909 |
Ngoại ngữ (tiếng pháp 5) |
3 |
LOP54 |
| 236 |
448806 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP37 |
| 237 |
450101 |
Tin học đại cương |
3 |
LOP38 |
| 238 |
450211 |
Công nghệ thông tin cơ bản |
2 |
LOP33 |
| 239 |
451731 |
Đồ án đồ hoạ máy tính |
1 |
LOP30 |
| 240 |
451788 |
Đồ án Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM nâng cao |
1 |
LOP31 |
| 241 |
461731 |
Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng |
1 |
LOP30 |
| 242 |
461762 |
Kỹ thuật truyền thông |
3 |
LOP38 |
| 243 |
461790 |
Đồ án Lập trình hệ thống mạng |
1 |
LOP30 |
| 244 |
461794 |
Đồ án Lập trình ứng dụng mạng |
1 |
LOP30 |
| 245 |
471734 |
Đồ án Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
1 |
LOP30 |
| 246 |
471746 |
Đồ án mô hình hoá và môphỏng |
1 |
LOP30 |
| 247 |
471754 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 |
2 |
LOP38 |
| 248 |
471757 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 249 |
471778 |
Đồ án lập trình ứng dụng mạng |
1 |
LOP30 |
| 250 |
471788 |
Công nghệ thiết kế WEB nâng cao |
3 |
LOP39 |
| 251 |
471789 |
Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 252 |
471790 |
C# Winform |
3 |
LOP39 |
| 253 |
471795 |
Đồ án Phát triển cho ứng dụng di động |
1 |
LOP30 |
| 254 |
471798 |
Lập trình LINUX |
2 |
LOP39 |
| 255 |
478803 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
3 |
LOP31 |
| 256 |
478804 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP31 |
| 257 |
478807 |
Đồ án công nghệ phần mềm |
1 |
LOP31 |
| 258 |
480109 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
3 |
LOP17 |
| 259 |
480111 |
Giáo dục quốc phòng 1 |
3 |
LOP16 |
| 260 |
480112 |
Giáo dục quốc phòng 2 |
2 |
LOP16 |
| 261 |
480113 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
1 |
LOP16 |
| 262 |
480114 |
Giáo dục quốc phòng 4 |
2 |
LOP16 |
| 263 |
492301 |
Ô tô máy kéo |
4 |
LOP18 |
| 264 |
498811 |
Đồ án Công nghệ và các hệ thống ô tô 1 |
1 |
LOP10 |
| 265 |
510211 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP03 |
| 266 |
511307 |
Pháp luật trong xây dựng |
2 |
LOP04 |
| 267 |
518801 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP04 |
| 268 |
521312 |
Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng |
3 |
LOP06 |
| 269 |
531787 |
Vi xử lý |
3 |
LOP41 |
| 270 |
536602 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
LOP40 |
| 271 |
541604 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan |
2 |
LOP55 |
| 272 |
551503 |
Đồ án Quy hoạch hệ thống hạ tầng KT đô thị |
1 |
LOP55 |
| 273 |
551602 |
Đồ án quy hoạch hạ tầng |
2 |
LOP55 |
| 274 |
571610 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
2 |
LOP55 |
| 275 |
571611 |
Đồ án thiết kế nội thất 2 |
3 |
LOP55 |
| 276 |
571615 |
Đồ án thiết kế nội thất 3 |
3 |
LOP55 |
| 277 |
571616 |
Đồ án thiết kế nội thất 4 |
3 |
LOP55 |
| 278 |
571622 |
Đồ án tổng hợp |
4 |
LOP55 |
| 279 |
578804 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
4 |
LOP55 |
| 280 |
578813 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 281 |
578817 |
Đồ án chuyên sau kiến trúc nội thất |
3 |
LOP55 |
| 282 |
608810 |
Đồ án Xử lý ảnh |
1 |
LOP31 |
| 283 |
608815 |
Đồ án Thị giác máy tính |
1 |
LOP31 |
| 284 |
608817 |
Đồ án Khai phá dữ liệu |
1 |
LOP31 |
| 285 |
608819 |
Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng |
1 |
LOP31 |
| 286 |
998811 |
Đồ án kết cấu công trình bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |
| STT |
Mã học phần |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Lớp dự kiến |
| 1 |
010211 |
Cơ học cơ sở 1 |
3 |
LOP20 |
| 2 |
010212 |
Cơ học cơ sở 2 |
2 |
LOP20 |
| 3 |
010213 |
Cơ học cơ sở 1 |
2 |
LOP20 |
| 4 |
011901 |
Cơ học đại cương |
3 |
LOP52 |
| 5 |
020205 |
An toàn lao động |
2 |
LOP21 |
| 6 |
020301 |
Kỹ thuật thi công 1 |
3 |
LOP21 |
| 7 |
020308 |
Đồ án kỹ thuật thi công 2 |
1 |
LOP26 |
| 8 |
020310 |
Đồ án tổ chức thi công |
1 |
LOP26 |
| 9 |
020311 |
Đồ án kỹ thuật thi công 1 |
1 |
LOP26 |
| 10 |
021038 |
Đồ án thi công công trình cấp thoát nước |
1 |
LOP26 |
| 11 |
028806 |
Đồ án thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP26 |
| 12 |
028807 |
Công nghệ thi công 2 |
2 |
LOP21 |
| 13 |
030211 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
LOP21 |
| 14 |
030212 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
LOP22 |
| 15 |
040212 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
3 |
LOP22 |
| 16 |
040213 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |
| 17 |
040350 |
Kết cấu nhà bê tông cốt thép |
3 |
LOP22 |
| 18 |
040352 |
Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |
| 19 |
041903 |
Đồ án bê tông |
1 |
LOP26 |
| 20 |
050211 |
Kết cấu thép 1 |
2 |
LOP23 |
| 21 |
050353 |
Đồ án kết cấu nhà thép |
1 |
LOP26 |
| 22 |
051902 |
Đồ án thép 1 |
1 |
LOP26 |
| 23 |
058804 |
Đồ án kết cấu thép 2 |
1 |
LOP26 |
| 24 |
060222 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
LOP23 |
| 25 |
060223 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
LOP23 |
| 26 |
061601 |
Cơ học công trình xây dựng |
3 |
LOP24 |
| 27 |
068802 |
Sức bền vật liệu |
3 |
LOP24 |
| 28 |
081012 |
Đồ án cấp thoát nước trong nhà |
1 |
LOP30 |
| 29 |
081016 |
Đồ án công trình thu trạm bơm |
1 |
LOP30 |
| 30 |
081022 |
Đồ án cấp nước dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP30 |
| 31 |
081028 |
Đồ án xử lý nước cấp |
1 |
LOP30 |
| 32 |
081042 |
Đồ án xử lý nước thải |
1 |
LOP30 |
| 33 |
081626 |
Cấp thoát nước |
2 |
LOP34 |
| 34 |
088805 |
Đồ án cấp thoát nước trong công trình |
1 |
LOP31 |
| 35 |
088809 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước |
1 |
LOP31 |
| 36 |
088815 |
Đồ án Hệ thống nước đô thị |
1 |
LOP31 |
| 37 |
088816 |
Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp |
1 |
LOP31 |
| 38 |
088823 |
Đồ án cấp nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP31 |
| 39 |
088825 |
Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp |
1 |
LOP31 |
| 40 |
090906 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP30 |
| 41 |
098809 |
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
3 |
LOP36 |
| 42 |
098810 |
Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
1 |
LOP31 |
| 43 |
101119 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP30 |
| 44 |
101134 |
Đồ án thông gió |
1 |
LOP30 |
| 45 |
101136 |
Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực |
1 |
LOP30 |
| 46 |
101146 |
Đồ án điều hoà không khí |
1 |
LOP30 |
| 47 |
108806 |
Thông gió |
4 |
LOP36 |
| 48 |
108807 |
Đồ án Thông gió |
1 |
LOP31 |
| 49 |
108809 |
Đồ án Kỹ thuật lạnh - trạm lạnh |
1 |
LOP31 |
| 50 |
108814 |
Đồ án Hệ thống điều hòa không khí |
1 |
LOP31 |
| 51 |
108816 |
Đồ án Hệ thống điện trong công trình |
1 |
LOP31 |
| 52 |
108819 |
Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí |
1 |
LOP31 |
| 53 |
108823 |
Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
1 |
LOP31 |
| 54 |
108837 |
Đồ án kỹ thuật lanh |
1 |
LOP31 |
| 55 |
120415 |
Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 1 |
3 |
LOP18 |
| 56 |
120416 |
Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 |
3 |
LOP18 |
| 57 |
120422 |
Đồ án lập các phương án cầu |
1 |
LOP10 |
| 58 |
120425 |
Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép |
1 |
LOP10 |
| 59 |
120426 |
Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 |
2 |
LOP18 |
| 60 |
120435 |
Thiết kế xây dựng cầu thép 1 |
3 |
LOP18 |
| 61 |
120445 |
Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép |
1 |
LOP10 |
| 62 |
120450 |
Nhập môn cầu |
2 |
LOP18 |
| 63 |
120456 |
Chuyên đề cầu |
2 |
LOP18 |
| 64 |
120461 |
Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 |
2 |
LOP18 |
| 65 |
120485 |
Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông |
1 |
LOP10 |
| 66 |
120486 |
Tin học ứng dụng cầu |
2 |
LOP18 |
| 67 |
120492 |
Đồ án Thiết kế cầu |
1 |
LOP10 |
| 68 |
120494 |
Đồ án Xây dựng cầu |
1 |
LOP10 |
| 69 |
130211 |
Cơ học đất |
3 |
LOP10 |
| 70 |
130213 |
Nền móng |
2 |
LOP12 |
| 71 |
130213 |
Nền móng |
2 |
LOP10 |
| 72 |
130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP11 |
| 73 |
130214 |
Đồ án nền móng |
1 |
LOP12 |
| 74 |
130216 |
Cơ học đất nền móng |
3 |
LOP11 |
| 75 |
140202 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 76 |
148803 |
Thực tập trắc địa |
1 |
LOP10 |
| 77 |
150202 |
Thực tập địa chất công trình |
1 |
LOP10 |
| 78 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP11 |
| 79 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP12 |
| 80 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP13 |
| 81 |
150211 |
Địa chất công trình |
2 |
LOP14 |
| 82 |
158801 |
Địa chất công trình |
3 |
LOP17 |
| 83 |
160411 |
Đường sắt |
2 |
LOP18 |
| 84 |
160420 |
Cảng hàng không và sân bay |
2 |
LOP18 |
| 85 |
160422 |
Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ |
1 |
LOP10 |
| 86 |
160424 |
Đồ án thiết kế nền mặt đường |
1 |
LOP10 |
| 87 |
160425 |
Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ |
2 |
LOP18 |
| 88 |
160465 |
Đồ án kỹ thuật giao thông |
1 |
LOP10 |
| 89 |
160467 |
Đồ án xây dựng đường |
1 |
LOP10 |
| 90 |
160486 |
Tin học ứng dụng đường |
2 |
LOP18 |
| 91 |
160492 |
Đồ án Thiết kế đường |
1 |
LOP10 |
| 92 |
160494 |
Đồ án Đường đô thị |
1 |
LOP10 |
| 93 |
160603 |
Đồ án Bố trí chung thiết kế hệ thống giao thông đô thị |
1 |
LOP10 |
| 94 |
161913 |
Đồ án đường 2 |
1 |
LOP10 |
| 95 |
170407 |
Đồ án logistics 2 |
1 |
LOP26 |
| 96 |
170532 |
Đồ án thi công công trình cảng - đường thuỷ |
1 |
LOP26 |
| 97 |
170564 |
Đồ án đê chắn sóng và công trình chỉnh trị |
1 |
LOP26 |
| 98 |
170571 |
Đồ án công trình bến cảng 1 |
1 |
LOP26 |
| 99 |
170572 |
Tự động hoá thiết kế công trình cảng - đường thuỷ |
2 |
LOP26 |
| 100 |
190211 |
Thủy lực đại cương |
3 |
LOP25 |
| 101 |
190212 |
Thủy lực đại cương |
2 |
LOP25 |
| 102 |
190515 |
Thủy văn và phòng chống thiên tai |
2 |
LOP18 |
| 103 |
198801 |
Thủy lực đại cương |
2 |
LOP24 |
| 104 |
200712 |
Đồ án công trình đường ống và dầu khí |
1 |
LOP26 |
| 105 |
200722 |
Đồ án thi công công trình biển 2 |
1 |
LOP26 |
| 106 |
200731 |
Đồ án công trình biển cố định 1 |
1 |
LOP26 |
| 107 |
200733 |
Đồ án công trình biển cố định 2 |
1 |
LOP26 |
| 108 |
220812 |
Đồ án vật liệu chất kết dính |
1 |
LOP72 |
| 109 |
220865 |
Đồ án thiết bị nhiệt trong sản xuất vật liệu xây dựng |
1 |
LOP72 |
| 110 |
230211 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
LOP70 |
| 111 |
230212 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
LOP70 |
| 112 |
240102 |
Thực hành hóa đại cương |
1 |
LOP71 |
| 113 |
240131 |
Hóa học đại cương |
2 |
LOP70 |
| 114 |
248802 |
Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật |
1 |
LOP71 |
| 115 |
250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP13 |
| 116 |
250101 |
Vật lý 1 |
3 |
LOP17 |
| 117 |
250102 |
Vật lý 2 |
2 |
LOP12 |
| 118 |
250103 |
Thực hành vật lý |
1 |
LOP10 |
| 119 |
258803 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 1 |
1 |
LOP10 |
| 120 |
258804 |
Thực hành vật lý kỹ thuật 2 |
1 |
LOP10 |
| 121 |
258807 |
Thực hành vật lý nâng cao - điện tử |
1 |
LOP10 |
| 122 |
258811 |
Vật lý kỹ thuật 1 |
3 |
LOP10 |
| 123 |
261258 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
LOP10 |
| 124 |
268803 |
Cơ học máy |
3 |
LOP14 |
| 125 |
268807 |
Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí |
1 |
LOP10 |
| 126 |
268809 |
Thực hành Kỹ thuật cơ khí |
2 |
LOP10 |
| 127 |
268819 |
Thực hành kỹ thuật cơ khí (Ô tô) |
1 |
LOP10 |
| 128 |
278820 |
Đồ án Bộ điều khiển khả trình và tự động hóa |
1 |
LOP10 |
| 129 |
280211 |
Máy xây dựng |
2 |
LOP14 |
| 130 |
281245 |
Tin học ứng dụng |
2 |
LOP18 |
| 131 |
288801 |
Kỹ thuật thủy lực |
3 |
LOP13 |
| 132 |
288804 |
Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 1 |
1 |
LOP10 |
| 133 |
300101 |
Hình họa |
2 |
LOP52 |
| 134 |
300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP51 |
| 135 |
300103 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP52 |
| 136 |
300121 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
LOP51 |
| 137 |
308803 |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
3 |
LOP51 |
| 138 |
308805 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 2 |
3 |
LOP53 |
| 139 |
310703 |
Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp |
1 |
LOP55 |
| 140 |
311303 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 141 |
311611 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 |
2 |
LOP55 |
| 142 |
311612 |
Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 |
2 |
LOP55 |
| 143 |
318804 |
Đồ án kiến trúc công nghệ 1 |
4 |
LOP55 |
| 144 |
318811 |
Đồ án kiến trúc công nghệ 2 |
4 |
LOP55 |
| 145 |
318821 |
Đồ án kiến trúc công trình |
1 |
LOP55 |
| 146 |
318824 |
Đồ án kiến trúc 5 |
2 |
LOP55 |
| 147 |
318829 |
Đồ án kiến trúc công nghệ |
2 |
LOP55 |
| 148 |
318833 |
Đồ án chuyên sâu kiến trúc công nghệ |
3 |
LOP55 |
| 149 |
321405 |
Đồ án quy hoạch đô thị |
1 |
LOP55 |
| 150 |
321601 |
Kỹ thuật đô thị |
2 |
LOP53 |
| 151 |
321632 |
Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 |
2 |
LOP55 |
| 152 |
321635 |
Đồ án qui hoạch đô thị 2 |
2 |
LOP55 |
| 153 |
321637 |
Đồ án qui hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 154 |
321638 |
Đồ án qui hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 155 |
321639 |
Đồ án qui hoạch 5 |
3 |
LOP55 |
| 156 |
328817 |
Đồ án quy hoạch kiến trúc 2 |
2 |
LOP55 |
| 157 |
328822 |
Đồ án quy hoạch 3 |
2 |
LOP55 |
| 158 |
328825 |
Đồ án quy hoạch 1 |
2 |
LOP55 |
| 159 |
328830 |
Đồ án quy hoạch 4 |
2 |
LOP55 |
| 160 |
328836 |
Đồ án chuyên sâu quy hoạch kiến trúc 1 |
3 |
LOP55 |
| 161 |
330306 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
LOP55 |
| 162 |
331606 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 163 |
331627 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 3 |
2 |
LOP55 |
| 164 |
331628 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 4 |
2 |
LOP55 |
| 165 |
331629 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 5 |
2 |
LOP55 |
| 166 |
331630 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 6 |
2 |
LOP55 |
| 167 |
331631 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 7 |
2 |
LOP55 |
| 168 |
331632 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 8 |
2 |
LOP55 |
| 169 |
338803 |
Đồ án kiến trúc 2 |
4 |
LOP55 |
| 170 |
338806 |
Đồ án kiến trúc 3 |
4 |
LOP55 |
| 171 |
338808 |
Đồ án kiến trúc 2 |
2 |
LOP55 |
| 172 |
338811 |
Đồ án kiến trúc 3 |
2 |
LOP55 |
| 173 |
338815 |
Đồ án kiến trúc 4 |
2 |
LOP55 |
| 174 |
338819 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 175 |
338823 |
Đồ án chuyên sâu kiến trúc |
3 |
LOP55 |
| 176 |
351616 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 1 |
2 |
LOP55 |
| 177 |
351617 |
Đồ án kiến trúc dân dụng 2 |
2 |
LOP55 |
| 178 |
351623 |
Đồ án tổng hợp |
3 |
LOP55 |
| 179 |
358810 |
Đồ án kiến trúc |
2 |
LOP55 |
| 180 |
358814 |
Đồ án kiến trúc 1 |
3 |
LOP55 |
| 181 |
358827 |
Đồ án kiến trúc 1 |
1 |
LOP55 |
| 182 |
358832 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
1 |
LOP55 |
| 183 |
360215 |
Kinh tế xây dựng 1 |
2 |
LOP02 |
| 184 |
360402 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
LOP05 |
| 185 |
361304 |
Kinh tế đầu tư |
2 |
LOP02 |
| 186 |
361305 |
Đồ án kinh tế đầu tư |
1 |
LOP01 |
| 187 |
361309 |
Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP01 |
| 188 |
361411 |
Đồ án kinh tế đô thị |
1 |
LOP01 |
| 189 |
361455 |
Cơ sở khoa học quản lý |
2 |
LOP02 |
| 190 |
361456 |
Kinh tế xây dựng 2 và nghiệp vụ đấu thầu |
2 |
LOP03 |
| 191 |
361457 |
Đồ án kinh tế xây dựng 2 & nghiệp vụ đấu thầu |
1 |
LOP01 |
| 192 |
361480 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP01 |
| 193 |
368802 |
Kinh tế kỹ thuật |
2 |
LOP03 |
| 194 |
370403 |
Kinh tế học vi mô |
2 |
LOP03 |
| 195 |
370405 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
LOP06 |
| 196 |
371413 |
Kinh tế học vi mô |
2 |
LOP04 |
| 197 |
381305 |
Đồ án tổ chức xây dựng |
1 |
LOP01 |
| 198 |
381307 |
Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng |
1 |
LOP01 |
| 199 |
381308 |
Kế hoạch dự báo |
2 |
LOP01 |
| 200 |
381403 |
Tổ chức xây dựng công trình đô thị |
3 |
LOP05 |
| 201 |
381412 |
Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị |
1 |
LOP01 |
| 202 |
381479 |
Thực tập công nhân |
4 |
LOP01 |
| 203 |
390111 |
Đại số tuyến tính |
3 |
LOP35 |
| 204 |
390121 |
Giải tích 1 |
3 |
LOP35 |
| 205 |
390141 |
Giải tích 2 |
4 |
LOP33 |
| 206 |
396602 |
Giải tích 2 |
2 |
LOP35 |
| 207 |
398801 |
Đại số tuyến tính kỹ thuật |
3 |
LOP36 |
| 208 |
398802 |
Nhập môn giải tích kỹ thuật |
3 |
LOP36 |
| 209 |
400101 |
Xác suất thống kê |
2 |
LOP37 |
| 210 |
400401 |
Toán kinh tế |
3 |
LOP37 |
| 211 |
401712 |
Toán rời rạc |
3 |
LOP37 |
| 212 |
408801 |
Xác suất thống kê kỹ thuật |
2 |
LOP32 |
| 213 |
408809 |
Đại số hiện đại ứng dụng |
2 |
LOP32 |
| 214 |
408810 |
Các mô hình tính toán |
2 |
LOP33 |
| 215 |
418801 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
LOP15 |
| 216 |
418802 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
LOP15 |
| 217 |
420111 |
Triết học Mác - LêNin |
3 |
LOP15 |
| 218 |
428802 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
LOP15 |
| 219 |
428802 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
LOP14 |
| 220 |
428803 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
LOP15 |
| 221 |
430106 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền |
1 |
LOP20 |
| 222 |
430107 |
Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ |
1 |
LOP21 |
| 223 |
430109 |
Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông |
1 |
LOP22 |
| 224 |
430110 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền |
1 |
LOP23 |
| 225 |
430111 |
Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ |
1 |
LOP24 |
| 226 |
430112 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn |
1 |
LOP25 |
| 227 |
430113 |
Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông |
1 |
LOP26 |
| 228 |
430114 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền |
1 |
LOP20 |
| 229 |
430115 |
Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ |
1 |
LOP21 |
| 230 |
430117 |
Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông |
1 |
LOP22 |
| 231 |
440211 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
2 |
LOP34 |
| 232 |
440212 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
2 |
LOP34 |
| 233 |
440213 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
2 |
LOP32 |
| 234 |
440215 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP32 |
| 235 |
441909 |
Ngoại ngữ (tiếng pháp 5) |
3 |
LOP54 |
| 236 |
448806 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
2 |
LOP37 |
| 237 |
450101 |
Tin học đại cương |
3 |
LOP38 |
| 238 |
450211 |
Công nghệ thông tin cơ bản |
2 |
LOP33 |
| 239 |
451731 |
Đồ án đồ hoạ máy tính |
1 |
LOP30 |
| 240 |
451788 |
Đồ án Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM nâng cao |
1 |
LOP31 |
| 241 |
461731 |
Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng |
1 |
LOP30 |
| 242 |
461762 |
Kỹ thuật truyền thông |
3 |
LOP38 |
| 243 |
461790 |
Đồ án Lập trình hệ thống mạng |
1 |
LOP30 |
| 244 |
461794 |
Đồ án Lập trình ứng dụng mạng |
1 |
LOP30 |
| 245 |
471734 |
Đồ án Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
1 |
LOP30 |
| 246 |
471746 |
Đồ án mô hình hoá và môphỏng |
1 |
LOP30 |
| 247 |
471754 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 |
2 |
LOP38 |
| 248 |
471757 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP30 |
| 249 |
471778 |
Đồ án lập trình ứng dụng mạng |
1 |
LOP30 |
| 250 |
471788 |
Công nghệ thiết kế WEB nâng cao |
3 |
LOP39 |
| 251 |
471789 |
Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao |
1 |
LOP30 |
| 252 |
471790 |
C# Winform |
3 |
LOP39 |
| 253 |
471795 |
Đồ án Phát triển cho ứng dụng di động |
1 |
LOP30 |
| 254 |
471798 |
Lập trình LINUX |
2 |
LOP39 |
| 255 |
478803 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
3 |
LOP31 |
| 256 |
478804 |
Đồ án hệ cơ sở dữ liệu |
1 |
LOP31 |
| 257 |
478807 |
Đồ án công nghệ phần mềm |
1 |
LOP31 |
| 258 |
480109 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
3 |
LOP17 |
| 259 |
480111 |
Giáo dục quốc phòng 1 |
3 |
LOP16 |
| 260 |
480112 |
Giáo dục quốc phòng 2 |
2 |
LOP16 |
| 261 |
480113 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
1 |
LOP16 |
| 262 |
480114 |
Giáo dục quốc phòng 4 |
2 |
LOP16 |
| 263 |
492301 |
Ô tô máy kéo |
4 |
LOP18 |
| 264 |
498811 |
Đồ án Công nghệ và các hệ thống ô tô 1 |
1 |
LOP10 |
| 265 |
510211 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP03 |
| 266 |
511307 |
Pháp luật trong xây dựng |
2 |
LOP04 |
| 267 |
518801 |
Pháp luật đại cương |
2 |
LOP04 |
| 268 |
521312 |
Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng |
3 |
LOP06 |
| 269 |
531787 |
Vi xử lý |
3 |
LOP41 |
| 270 |
536602 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
LOP40 |
| 271 |
541604 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan |
2 |
LOP55 |
| 272 |
551503 |
Đồ án Quy hoạch hệ thống hạ tầng KT đô thị |
1 |
LOP55 |
| 273 |
551602 |
Đồ án quy hoạch hạ tầng |
2 |
LOP55 |
| 274 |
571610 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
2 |
LOP55 |
| 275 |
571611 |
Đồ án thiết kế nội thất 2 |
3 |
LOP55 |
| 276 |
571615 |
Đồ án thiết kế nội thất 3 |
3 |
LOP55 |
| 277 |
571616 |
Đồ án thiết kế nội thất 4 |
3 |
LOP55 |
| 278 |
571622 |
Đồ án tổng hợp |
4 |
LOP55 |
| 279 |
578804 |
Đồ án thiết kế nội thất 1 |
4 |
LOP55 |
| 280 |
578813 |
Đồ án nội thất |
2 |
LOP55 |
| 281 |
578817 |
Đồ án chuyên sau kiến trúc nội thất |
3 |
LOP55 |
| 282 |
608810 |
Đồ án Xử lý ảnh |
1 |
LOP31 |
| 283 |
608815 |
Đồ án Thị giác máy tính |
1 |
LOP31 |
| 284 |
608817 |
Đồ án Khai phá dữ liệu |
1 |
LOP31 |
| 285 |
608819 |
Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng |
1 |
LOP31 |
| 286 |
998811 |
Đồ án kết cấu công trình bê tông cốt thép |
1 |
LOP26 |