Danh sách sinh viên bị hủy môn tiếng anh các lớp nguyện vọng do chưa đạt tiên quyết.
25/11/2025 - Lượt xem: 826
| STT |
Mã sinh viên |
Họ tên |
Lớp quản lý |
Tên môn học |
Mã lớp học phần |
Tên lớp học phần |
| 1 |
0150768 |
Đào Khắc Minh |
68KT1 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
44880402 |
LOPNV32.1 |
| 2 |
0673669 |
Nguyễn Quang Vinh |
69KT6 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
44880402 |
LOPNV32.1 |
| 3 |
0576769 |
Hà Mạnh Dũng |
69HKC1 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
44880403 |
LOPNV32.2 |
| 4 |
2100769 |
Trần Thị Khánh Linh |
69KDCQC |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
44880403 |
LOPNV32.2 |
| 5 |
0670969 |
Trần Quỳnh Trang |
69KT5 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
44880403 |
LOPNV32.2 |
| 6 |
0008766 |
Nguyễn Hải Châu |
66XD4 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880501 |
LOPNV32 |
| 7 |
0042066 |
Hoàng Vũ Hải Nam |
66XD6 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880501 |
LOPNV32 |
| 8 |
2034567 |
Đoàn Cao Yến Nhi |
67KD4 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880501 |
LOPNV32 |
| 9 |
2014167 |
Nguyễn Văn Trưởng |
67KDNTC2 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880501 |
LOPNV32 |
| 10 |
0017267 |
Cao Văn Bằng |
67ME1 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880502 |
LOPNV32.1 |
| 11 |
0166266 |
Lê Bảo Lâm |
66MSE1 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880502 |
LOPNV32.1 |
| 12 |
0202168 |
Đặng Hồng Trung |
68CDQ1 |
Tiếng Anh TOEIC 1 |
44880503 |
LOPNV32.2 |
| 13 |
0017367 |
Đinh Thanh Bình |
67ME2 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880605 |
LOPNV32 |
| 14 |
0008766 |
Nguyễn Hải Châu |
66XD4 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880605 |
LOPNV32 |
| 15 |
51065 |
Trần Khắc Dũng |
65KSKT1 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880605 |
LOPNV32 |
| 16 |
0190766 |
Đinh Việt Hoàng |
66MHT |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880605 |
LOPNV32 |
| 17 |
2034567 |
Đoàn Cao Yến Nhi |
67KD4 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880605 |
LOPNV32 |
| 18 |
0205566 |
Phạm Hoàng Thọ |
66CNMHT |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880607 |
LOPNV32.1 |
| 19 |
0073466 |
Nguyễn Đức Duy |
66HKC1 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880608 |
LOPNV32.2 |
| 20 |
0166266 |
Lê Bảo Lâm |
66MSE1 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880608 |
LOPNV32.2 |
| 21 |
0040966 |
Phạm Anh Minh |
66XD4 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880608 |
LOPNV32.2 |
| 22 |
0090068 |
Mạc Thị Ngọc Mỹ |
68XD6 |
Tiếng Anh TOEIC 2 |
44880608 |
LOPNV32.2 |