Kết quả thống kê số lượng đăng ký nguyện vọng học kỳ I năm học 2024-2025
29/07/2024 - Lượt xem: 4617Thời gian đăng ký các lớp nguyện vọng dự kiến được tổ chức vào cuối tháng 8/2024. Phòng QLĐT sẽ có thông báo chi tiết sau.
| STT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | Số sinh viên đăng ký nguyện vọng |
| 1 | 150211 | Địa chất công trình | 2 | 177 |
| 2 | 130214 | Đồ án nền móng | 1 | 159 |
| 3 | 050353 | Đồ án kết cấu nhà thép | 1 | 129 |
| 4 | 040213 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 1 | 126 |
| 5 | 480114 | Giáo dục quốc phòng 4 | 2 | 92 |
| 6 | 428801 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 89 |
| 7 | 390121 | Giải tích 1 | 3 | 85 |
| 8 | 381305 | Đồ án tổ chức xây dựng | 1 | 79 |
| 9 | 250101 | Vật lý 1 | 3 | 77 |
| 10 | 390111 | Đại số tuyến tính | 3 | 73 |
| 11 | 050211 | Kết cấu thép 1 | 2 | 65 |
| 12 | 130211 | Cơ học đất | 3 | 64 |
| 13 | 300103 | Hình hoạ và vẽ kỹ thuật | 3 | 64 |
| 14 | 280211 | Máy xây dựng | 2 | 63 |
| 15 | 130216 | Cơ học đất nền móng | 3 | 61 |
| 16 | 420111 | Triết học Mác - LêNin | 3 | 60 |
| 17 | 030212 | Cơ học kết cấu 2 | 2 | 52 |
| 18 | 361304 | Kinh tế đầu tư | 2 | 51 |
| 19 | 030211 | Cơ học kết cấu 1 | 3 | 50 |
| 20 | 040212 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | 50 |
| 21 | 480113 | Giáo dục quốc phòng 3 | 1 | 49 |
| 22 | 396602 | Giải tích 2 | 2 | 49 |
| 23 | 531701 | Tham quan và thực hành | 2 | 46 |
| 24 | 020310 | Đồ án tổ chức thi công | 1 | 45 |
| 25 | 430106 | Giáo dục Thể chất 1 - Bóng chuyền | 1 | 45 |
| 26 | 130213 | Nền móng | 2 | 45 |
| 27 | 398802 | Nhập môn giải tích kỹ thuật | 3 | 45 |
| 28 | 400401 | Toán kinh tế | 3 | 45 |
| 29 | 531787 | Vi xử lý | 3 | 45 |
| 30 | 040352 | Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép | 1 | 44 |
| 31 | 430117 | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông | 1 | 44 |
| 32 | 050350 | Kết cấu nhà thép | 3 | 43 |
| 33 | 258812 | Vật lý kỹ thuật 2 | 2 | 41 |
| 34 | 381412 | Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị | 1 | 40 |
| 35 | 361457 | Đồ án kinh tế xây dựng 2 & nghiệp vụ đấu thầu | 1 | 38 |
| 36 | 138805 | Đồ án nền móng | 1 | 37 |
| 37 | 250102 | Vật lý 2 | 2 | 36 |
| 38 | 430109 | Giáo dục Thể chất 1 - Cầu lông | 1 | 35 |
| 39 | 450211 | Công nghệ thông tin cơ bản | 2 | 35 |
| 40 | 020311 | Đồ án kỹ thuật thi công 1 | 1 | 33 |
| 41 | 430114 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền | 1 | 33 |
| 42 | 060223 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | 33 |
| 43 | 381463 | Tổ chức xây dựng | 3 | 33 |
| 44 | 430115 | Giáo dục Thể chất 3 - Bóng rổ | 1 | 32 |
| 45 | 241902 | Nguyên lý hóa công nghiệp | 2 | 32 |
| 46 | 041620 | Kết cấu công trình | 3 | 32 |
| 47 | 480111 | Giáo dục quốc phòng 1 | 3 | 32 |
| 48 | 430107 | Giáo dục Thể chất 1 - Bóng rổ | 1 | 31 |
| 49 | 300121 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 31 |
| 50 | 440215 | Tiếng Anh TOEIC 2 | 2 | 31 |
| 51 | 390141 | Giải tích 2 | 4 | 31 |
| 52 | 361455 | Cơ sở khoa học quản lý | 2 | 30 |
| 53 | 391610 | Toán 2 | 3 | 30 |
| 54 | 131610 | Cơ học đất - nền móng | 2 | 29 |
| 55 | 308803 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 3 | 29 |
| 56 | 480109 | Giáo dục quốc phòng 3 | 3 | 29 |
| 57 | 108814 | Đồ án Hệ thống điều hòa không khí | 1 | 28 |
| 58 | 430111 | Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ | 1 | 28 |
| 59 | 010213 | Cơ học cơ sở 1 | 2 | 28 |
| 60 | 300101 | Hình họa | 2 | 28 |
| 61 | 471754 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 | 2 | 28 |
| 62 | 371306 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng | 2 | 27 |
| 63 | 608818 | Phát triển ứng dụng đa nền tảng | 3 | 27 |
| 64 | 408809 | Đại số hiện đại ứng dụng | 2 | 26 |
| 65 | 511308 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | 26 |
| 66 | 398801 | Đại số tuyến tính kỹ thuật | 3 | 25 |
| 67 | 430116 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn | 1 | 24 |
| 68 | 061904 | Cơ học môi trường liên tục 2 | 2 | 24 |
| 69 | 108825 | Tự động hóa tòa nhà | 2 | 24 |
| 70 | 018801 | Cơ học cơ sở | 3 | 24 |
| 71 | 190211 | Thủy lực đại cương | 3 | 24 |
| 72 | 258811 | Vật lý kỹ thuật 1 | 3 | 24 |
| 73 | 461730 | Phương pháp lập trình hướng đối tượng | 3 | 24 |
| 74 | 058807 | Đồ án kết cấu thép | 1 | 23 |
| 75 | 301608 | Hình họa 1 | 2 | 23 |
| 76 | 301617 | Hình họa 2 | 2 | 23 |
| 77 | 510211 | Pháp luật đại cương | 2 | 23 |
| 78 | 158801 | Địa chất công trình | 3 | 23 |
| 79 | 280401 | Kỹ thuật hệ thống | 3 | 23 |
| 80 | 450101 | Tin học đại cương | 3 | 23 |
| 81 | 430113 | Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông | 1 | 22 |
| 82 | 300202 | Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | 22 |
| 83 | 418802 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 22 |
| 84 | 480112 | Giáo dục quốc phòng 2 | 2 | 22 |
| 85 | 140211 | Trắc địa | 3 | 22 |
| 86 | 360402 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 22 |
| 87 | 401712 | Toán rời rạc | 3 | 22 |
| 88 | 061901 | Sức bền vật liệu 1 | 4 | 22 |
| 89 | 250103 | Thực hành vật lý | 1 | 21 |
| 90 | 248811 | Hóa học đại cương kỹ thuật | 2 | 21 |
| 91 | 420112 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 21 |
| 92 | 440213 | Tiếng Anh TOEIC 1 | 2 | 21 |
| 93 | 511304 | Quản lý đô thị | 2 | 21 |
| 94 | 351615 | Lịch sử kiến trúc | 3 | 21 |
| 95 | 480106 | Giáo dục quốc phòng 1 | 3 | 21 |
| 96 | 608803 | Lập trình dành cho kỹ thuật | 3 | 21 |
| 97 | 381307 | Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng | 1 | 20 |
| 98 | 360301 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 20 |
| 99 | 108816 | Đồ án Hệ thống điện trong công trình | 1 | 19 |
| 100 | 030304 | Động lực học công trình | 2 | 19 |
| 101 | 361408 | Phân tích và đánh giá dự án đầu tư | 2 | 19 |
| 102 | 511307 | Pháp luật trong xây dựng | 2 | 19 |
| 103 | 531733 | Kỹ thuật số | 2 | 19 |
| 104 | 370401 | Kinh tế học vi mô | 3 | 19 |
| 105 | 391609 | Toán 1 | 3 | 19 |
| 106 | 461731 | Đồ án phương pháp lập trình hướng đối tượng | 1 | 18 |
| 107 | 240131 | Hóa học đại cương | 2 | 18 |
| 108 | 341612 | Sinh thái đô thị và quy hoạch môi trường | 2 | 18 |
| 109 | 361456 | Kinh tế xây dựng 2 và nghiệp vụ đấu thầu | 2 | 18 |
| 110 | 401907 | Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) | 2 | 18 |
| 111 | 510201 | Pháp luật đại cương | 2 | 18 |
| 112 | 361407 | Kinh tế xây dựng 2 và nghiệp vụ đấu thầu | 3 | 18 |
| 113 | 498816 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, nhiên liệu và bôi trơn động cơ | 3 | 18 |
| 114 | 536602 | Kiến trúc máy tính | 3 | 18 |
| 115 | 608820 | Phát triển ứng dụng phía máy chủ | 3 | 18 |
| 116 | 048804 | Đồ án Bê tông côt thép 1 | 1 | 17 |
| 117 | 121905 | Đồ án cầu 1 | 1 | 17 |
| 118 | 608819 | Đồ án Phát triển ứng dụng đa nền tảng | 1 | 17 |
| 119 | 100201 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 | 17 |
| 120 | 230212 | Vật liệu xây dựng | 2 | 17 |
| 121 | 338811 | Đồ án kiến trúc 3 | 2 | 17 |
| 122 | 458804 | Công nghệ thông tin cơ bản | 2 | 17 |
| 123 | 521301 | Marketing trong xây dựng | 2 | 17 |
| 124 | 061601 | Cơ học công trình xây dựng | 3 | 17 |
| 125 | 381402 | Định giá sản phẩm xây dựng | 3 | 17 |
| 126 | 351613 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | 16 |
| 127 | 381309 | Kế hoạch xây dựng | 2 | 16 |
| 128 | 471717 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | 16 |
| 129 | 518801 | Pháp luật đại cương | 2 | 16 |
| 130 | 031901 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 16 |
| 131 | 198802 | Thủy khí động học | 3 | 16 |
| 132 | 348808 | Hệ thống kiểm soat môi trường 2 | 3 | 16 |
| 133 | 351623 | Đồ án tổng hợp | 3 | 16 |
| 134 | 461727 | Ngôn ngữ lập trình C++ | 3 | 16 |
| 135 | 108807 | Đồ án Thông gió | 1 | 15 |
| 136 | 361502 | Đồ án Phân tích và đánh giá dự án | 1 | 15 |
| 137 | 430108 | Giáo dục Thể chất 1 - Bóng bàn | 1 | 15 |
| 138 | 191901 | Thủy lực cơ sở | 2 | 15 |
| 139 | 341604 | Âm học và chiếu sáng nhân tạo | 2 | 15 |
| 140 | 361410 | Kinh tế đô thị | 2 | 15 |
| 141 | 370404 | Kinh tế học vĩ mô | 2 | 15 |
| 142 | 531815 | Lập trình hệ thống | 2 | 15 |
| 143 | 538803 | Kiến trúc máy tính | 3 | 15 |
| 144 | 020308 | Đồ án kỹ thuật thi công 2 | 1 | 14 |
| 145 | 010212 | Cơ học cơ sở 2 | 2 | 14 |
| 146 | 141601 | Trắc địa | 2 | 14 |
| 147 | 231651 | Vật liệu xây dựng | 2 | 14 |
| 148 | 360401 | Quản trị học | 2 | 14 |
| 149 | 060221 | Sức bền vật liệu 1 | 3 | 14 |
| 150 | 138802 | Cơ học đất | 3 | 14 |
| 151 | 308804 | Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 | 3 | 14 |
| 152 | 441922 | Ngoại ngữ 10 (tiếng pháp 8) | 3 | 14 |
| 153 | 461706 | Mạng máy tính | 3 | 14 |
| 154 | 608807 | Học máy | 3 | 14 |
| 155 | 088805 | Đồ án cấp thoát nước trong công trình | 1 | 13 |
| 156 | 361303 | Đồ án kinh tế xây dựng | 1 | 13 |
| 157 | 391911 | Toán 6 (Fourier) | 1 | 13 |
| 158 | 040214 | Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | 13 |
| 159 | 138804 | Nền móng | 2 | 13 |
| 160 | 291612 | Vẽ mỹ thuật 2 | 2 | 13 |
| 161 | 341610 | Chiếu sáng đô thị | 2 | 13 |
| 162 | 381414 | Định giá sản phẩm hàng hóa và dịch vụ công ích đô thị | 2 | 13 |
| 163 | 068803 | Cơ học công trình | 3 | 13 |
| 164 | 068806 | Kỹ thuật kết cấu cơ bản | 3 | 13 |
| 165 | 371301 | Kinh tế học | 3 | 13 |
| 166 | 381403 | Tổ chức xây dựng công trình đô thị | 3 | 13 |
| 167 | 608813 | Nhập môn dữ liệu lớn | 3 | 13 |
| 168 | 020309 | Tổ chức thi công | 4 | 13 |
| 169 | 140202 | Thực tập trắc địa | 1 | 12 |
| 170 | 451790 | Đồ án Lập trình ứng dụng trong xây dựng | 1 | 12 |
| 171 | 038807 | Phân tích kết cấu bằng phương pháp số và phần mềm ứng dụng | 2 | 12 |
| 172 | 050301 | Kết cấu liên hợp thép - bê tông | 2 | 12 |
| 173 | 108811 | Đo lường chuyên ngành | 2 | 12 |
| 174 | 400101 | Xác suất thống kê | 2 | 12 |
| 175 | 480107 | Giáo dục quốc phòng 2 | 2 | 12 |
| 176 | 040350 | Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 3 | 12 |
| 177 | 461716 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 12 |
| 178 | 360001 | Giới thiệu ngành | 1 | 11 |
| 179 | 020205 | An toàn lao động | 2 | 11 |
| 180 | 131902 | Móng và tường chắn | 2 | 11 |
| 181 | 348809 | Sinh thái môi trường | 2 | 11 |
| 182 | 381425 | Lập định mức kỹ thuật xây dựng | 2 | 11 |
| 183 | 406601 | Toán học tính toán | 2 | 11 |
| 184 | 440211 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 2 | 11 |
| 185 | 471798 | Lập trình LINUX | 2 | 11 |
| 186 | 531702 | Cơ sở hệ điều hành | 2 | 11 |
| 187 | 010211 | Cơ học cơ sở 1 | 3 | 11 |
| 188 | 041902 | Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 2 | 3 | 11 |
| 189 | 230211 | Vật liệu xây dựng | 3 | 11 |
| 190 | 471756 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3 | 11 |
| 191 | 521312 | Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng | 3 | 11 |
| 192 | 338812 | Cấu tạo kiến trúc, xây lắp và hoàn thiện | 4 | 11 |
| 193 | 030215 | Các phương pháp số trong cơ học kết cấu | 2 | 10 |
| 194 | 040354 | Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép | 2 | 10 |
| 195 | 060222 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | 10 |
| 196 | 190212 | Thủy lực đại cương | 2 | 10 |
| 197 | 330305 | Kiến trúc 2 | 2 | 10 |
| 198 | 331630 | Đồ án kiến trúc dân dụng 6 | 2 | 10 |
| 199 | 338819 | Đồ án kiến trúc | 2 | 10 |
| 200 | 351617 | Đồ án kiến trúc dân dụng 2 | 2 | 10 |
| 201 | 371411 | Phân tích kinh tế trong doanh nghiệp có hoạt động dịch vụ công ích | 2 | 10 |
| 202 | 381304 | Tổ chức xây dựng 2 | 2 | 10 |
| 203 | 381450 | Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng | 2 | 10 |
| 204 | 418801 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 10 |
| 205 | 440214 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | 10 |
| 206 | 541604 | Đồ án kiến trúc cảnh quan | 2 | 10 |
| 207 | 142704 | Trắc địa và bản đồ đại cương | 3 | 10 |
| 208 | 371307 | Kế toán doanh nghiệp xây dựng | 3 | 10 |
| 209 | 498808 | Động cơ đốt trong | 3 | 10 |
| 210 | 608825 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 3 | 10 |
| 211 | 161902 | Đường 1 | 4 | 10 |
| 212 | 020312 | Đồ án kỹ thuật thi công | 1 | 9 |
| 213 | 108823 | Đồ án Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 1 | 9 |
| 214 | 120492 | Đồ án Thiết kế cầu | 1 | 9 |
| 215 | 258803 | Thực hành vật lý kỹ thuật 1 | 1 | 9 |
| 216 | 430110 | Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền | 1 | 9 |
| 217 | 941700 | Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng | 1 | 9 |
| 218 | 140212 | Trắc địa | 2 | 9 |
| 219 | 160497 | Thí nghiệm đường và điều tra giao thông | 2 | 9 |
| 220 | 270211 | Kỹ thuật điện | 2 | 9 |
| 221 | 301607 | Vẽ kỹ thuật và Autocad | 2 | 9 |
| 222 | 318824 | Đồ án kiến trúc 5 | 2 | 9 |
| 223 | 428802 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 9 |
| 224 | 531720 | Lập trình trên môi trường Windows | 2 | 9 |
| 225 | 288820 | ứng dụng máy tính trong thiết kế kỹ thuật cơ khí | 3 | 9 |
| 226 | 341603 | Kiến trúc khí hậu | 3 | 9 |
| 227 | 420102 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) | 3 | 9 |
| 228 | 538801 | Nhập môn lập trình | 3 | 9 |
| 229 | 608809 | Xử lý ảnh | 3 | 9 |
| 230 | 020320 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 4 | 9 |
| 231 | 241901 | Hoá học | 6 | 9 |
| 232 | 990301 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | 9 |
| 233 | 361305 | Đồ án kinh tế đầu tư | 1 | 8 |
| 234 | 361309 | Đồ án kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu | 1 | 8 |
| 235 | 021602 | Kỹ thuật tổ chức thi công | 2 | 8 |
| 236 | 080301 | Cấp thoát nước | 2 | 8 |
| 237 | 100203 | Cở sở hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong công trình | 2 | 8 |
| 238 | 120493 | Xây dựng cầu | 2 | 8 |
| 239 | 321632 | Đồ án quy hoạch 1 | 2 | 8 |
| 240 | 331628 | Đồ án kiến trúc dân dụng 4 | 2 | 8 |
| 241 | 331632 | Đồ án kiến trúc dân dụng 8 | 2 | 8 |
| 242 | 331648 | Kiến trúc nhà ở | 2 | 8 |
| 243 | 338808 | Đồ án kiến trúc 2 | 2 | 8 |
| 244 | 428803 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 8 |
| 245 | 348807 | Hệ thống kiểm soát môi trường 1 | 3 | 8 |
| 246 | 351611 | Cơ sở kiến trúc 1 | 3 | 8 |
| 247 | 468802 | Lập trình C++ | 3 | 8 |
| 248 | 468803 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 3 | 8 |
| 249 | 468804 | Mạng máy tính | 3 | 8 |
| 250 | 471794 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | 3 | 8 |
| 251 | 571621 | Đồ án thiết kế nội thất 8 | 3 | 8 |
| 252 | 608804 | Lập trình nâng cao | 3 | 8 |
| 253 | 108806 | Thông gió | 4 | 8 |
| 254 | 108815 | Hệ thống điện trong công trình | 4 | 8 |
| 255 | 041903 | Đồ án bê tông | 1 | 7 |
| 256 | 051902 | Đồ án thép 1 | 1 | 7 |
| 257 | 268807 | Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí | 1 | 7 |
| 258 | 391909 | Phương pháp thống kê | 1 | 7 |
| 259 | 941701 | Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin | 1 | 7 |
| 260 | 120498 | Hệ thống công trình cầu và metro trong đô thị | 2 | 7 |
| 261 | 140203 | Công nghệ Gis | 2 | 7 |
| 262 | 198805 | Thủy văn | 2 | 7 |
| 263 | 301902 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 7 |
| 264 | 331627 | Đồ án kiến trúc dân dụng 3 | 2 | 7 |
| 265 | 331629 | Đồ án kiến trúc dân dụng 5 | 2 | 7 |
| 266 | 351608 | Chuyên đề lý thuyết | 2 | 7 |
| 267 | 360215 | Kinh tế xây dựng 1 | 2 | 7 |
| 268 | 371413 | Kinh tế học vi mô | 2 | 7 |
| 269 | 381424 | Kế hoạch xây dựng đô thị | 2 | 7 |
| 270 | 408801 | Xác suất thống kê kỹ thuật | 2 | 7 |
| 271 | 440212 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 2 | 7 |
| 272 | 448806 | Tiếng Anh TOEIC 2 | 2 | 7 |
| 273 | 461725 | Cơ sở hệ điều hành | 2 | 7 |
| 274 | 471727 | Cơ sở dữ liệu | 2 | 7 |
| 275 | 511301 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | 7 |
| 276 | 538805 | Kỹ thuật số | 2 | 7 |
| 277 | 048806 | Kết cấu công trình | 3 | 7 |
| 278 | 151901 | Địa chất công trình | 3 | 7 |
| 279 | 310702 | Kiến trúc dân dụng và công ngiệp | 3 | 7 |
| 280 | 381306 | Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng | 3 | 7 |
| 281 | 051901 | Kết cấu thép | 4 | 7 |
| 282 | 120494 | Đồ án Xây dựng cầu | 1 | 6 |
| 283 | 358827 | Đồ án kiến trúc 1 | 1 | 6 |
| 284 | 471795 | Đồ án Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | 1 | 6 |
| 285 | 048803 | Kết cấu công trình | 2 | 6 |
| 286 | 108803 | Máy bơm - Máy quạt | 2 | 6 |
| 287 | 160493 | Đường đô thị | 2 | 6 |
| 288 | 271601 | Hệ thống điện công trình | 2 | 6 |
| 289 | 308802 | Hình họa trong Kiến trúc | 2 | 6 |
| 290 | 321635 | Đồ án qui hoạch 2 | 2 | 6 |
| 291 | 351616 | Đồ án kiến trúc dân dụng 1 | 2 | 6 |
| 292 | 370403 | Kinh tế học vi mô | 2 | 6 |
| 293 | 371415 | Kinh tế công cộng | 2 | 6 |
| 294 | 381405 | Kế hoạch xây dựng đô thị | 2 | 6 |
| 295 | 408810 | Các mô hình tính toán | 2 | 6 |
| 296 | 448804 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 2 | 6 |
| 297 | 450302 | ứng dụng tin học trong thiết kế | 2 | 6 |
| 298 | 450303 | ứng dụng tin học trong thi công | 2 | 6 |
| 299 | 451787 | Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM nâng cao | 2 | 6 |
| 300 | 308805 | Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 2 | 3 | 6 |
| 301 | 358828 | Thiết kế kiến trúc 1 | 3 | 6 |
| 302 | 361308 | Kinh tế xây dựng và nghiệp vụ đấu thầu | 3 | 6 |
| 303 | 381419 | Định giá bất động sản | 3 | 6 |
| 304 | 458805 | REVIT - MEP | 3 | 6 |
| 305 | 461762 | Kỹ thuật truyền thông | 3 | 6 |
| 306 | 461788 | Mạng máy tính nâng cao | 3 | 6 |
| 307 | 461795 | Quản trị hệ thống thông tin | 3 | 6 |
| 308 | 471745 | Mô hình hoá và mô phỏng | 3 | 6 |
| 309 | 471787 | Công nghệ thiết kế WEB | 3 | 6 |
| 310 | 608806 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 3 | 6 |
| 311 | 108813 | Hệ thống điều hòa không khí | 4 | 6 |
| 312 | 358823 | Diễn hoạ trình bày | 4 | 6 |
| 313 | 088825 | Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp | 1 | 5 |
| 314 | 150202 | Thực tập địa chất công trình | 1 | 5 |
| 315 | 160422 | Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ | 1 | 5 |
| 316 | 160492 | Đồ án Thiết kế đường | 1 | 5 |
| 317 | 160494 | Đồ án Đường đô thị | 1 | 5 |
| 318 | 240102 | Thực hành hóa đại cương | 1 | 5 |
| 319 | 608810 | Đồ án Xử lý ảnh | 1 | 5 |
| 320 | 081626 | Cấp thoát nước | 2 | 5 |
| 321 | 141602 | Sử dụng bản đồ và hệ thống GIS | 2 | 5 |
| 322 | 270212 | Hệ thống điện công trình | 2 | 5 |
| 323 | 311602 | Kiến trúc công nghiệp 2 | 2 | 5 |
| 324 | 311609 | Chuyên đề công nghiệp | 2 | 5 |
| 325 | 351602 | Lý thuyết sáng tác kiến trúc | 2 | 5 |
| 326 | 351615 | Lịch sử kiến trúc | 2 | 5 |
| 327 | 361501 | Phân tích và đánh giá dự án | 2 | 5 |
| 328 | 381308 | Kế hoạch dự báo | 2 | 5 |
| 329 | 381701 | Dự toán xây dựng | 2 | 5 |
| 330 | 448803 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 2 | 5 |
| 331 | 451729 | Đồ hoạ máy tính 1 | 2 | 5 |
| 332 | 451789 | Lập trình ứng dụng trong xây dựng | 2 | 5 |
| 333 | 471755 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 | 2 | 5 |
| 334 | 531788 | Lập trình ứng dụng cho kỹ thuật | 2 | 5 |
| 335 | 541603 | Mỹ học và xã hội học đô thị | 2 | 5 |
| 336 | 058802 | Kết cấu thép | 3 | 5 |
| 337 | 278825 | ứng dụng truyền động điện | 3 | 5 |
| 338 | 338809 | Thiết kế kiến trúc 2 | 3 | 5 |
| 339 | 351625 | Cơ sở kiến trúc | 3 | 5 |
| 340 | 440156 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | 5 |
| 341 | 478805 | Công nghệ phần mềm | 3 | 5 |
| 342 | 248802 | Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật | 1 | 4 |
| 343 | 258804 | Thực hành vật lý kỹ thuật 2 | 1 | 4 |
| 344 | 341605 | Chuyên đề kiến trúc môi trường | 1 | 4 |
| 345 | 351628 | Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc | 1 | 4 |
| 346 | 361420 | Tham quan, thực hành | 1 | 4 |
| 347 | 060304 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | 4 |
| 348 | 070202 | Thí nghiệm công trình | 2 | 4 |
| 349 | 100302 | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 2 | 4 |
| 350 | 148802 | Trắc địa kỹ thuật | 2 | 4 |
| 351 | 160604 | Đô thị thông minh và phát triển bền vững | 2 | 4 |
| 352 | 190213 | Thủy văn và thủy lực đại cương | 2 | 4 |
| 353 | 190515 | Thủy văn và phòng chống thiên tai | 2 | 4 |
| 354 | 191902 | Thủy văn học | 2 | 4 |
| 355 | 268801 | Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí | 2 | 4 |
| 356 | 331615 | Chuyên đề dân dụng | 2 | 4 |
| 357 | 331633 | Nội thất | 2 | 4 |
| 358 | 338815 | Đồ án kiến trúc 4 | 2 | 4 |
| 359 | 351612 | Cơ sở kiến trúc 2 | 2 | 4 |
| 360 | 368802 | Kinh tế kỹ thuật | 2 | 4 |
| 361 | 371305 | Tài chính doanh nghiệp xây dựng | 2 | 4 |
| 362 | 371410 | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp | 2 | 4 |
| 363 | 420101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 1) | 2 | 4 |
| 364 | 448805 | Tiếng Anh TOEIC 1 | 2 | 4 |
| 365 | 471733 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 2 | 4 |
| 366 | 518802 | Quản lý dự án xây dựng và khởi nghiệp | 2 | 4 |
| 367 | 531735 | Kỹ thuật vi xử lý 2 | 2 | 4 |
| 368 | 541602 | Kiến trúc cảnh quan | 2 | 4 |
| 369 | 541609 | Lịch sử đô thị | 2 | 4 |
| 370 | 551604 | Qui hoạch hệ thống điện và thông tin | 2 | 4 |
| 371 | 020301 | Kỹ thuật thi công 1 | 3 | 4 |
| 372 | 020314 | Tổ chức thi công | 3 | 4 |
| 373 | 038801 | Cơ học kết cấu | 3 | 4 |
| 374 | 038805 | Kết cấu công trình xây dựng và môi trường | 3 | 4 |
| 375 | 038806 | Kết cấu công trình | 3 | 4 |
| 376 | 068802 | Sức bền vật liệu | 3 | 4 |
| 377 | 120490 | Thiết kế cầu 1 | 3 | 4 |
| 378 | 251906 | Vật lý 6 (Cơ đại cương) | 3 | 4 |
| 379 | 308801 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 3 | 4 |
| 380 | 311601 | Kiến trúc công nghiệp 1 | 3 | 4 |
| 381 | 321652 | Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn | 3 | 4 |
| 382 | 330202 | Kiến trúc 1 | 3 | 4 |
| 383 | 351603 | Lý thuyết sáng tác và cơ sở tạo hình kiến trúc | 3 | 4 |
| 384 | 358837 | Kiến trúc và xu hướng phát triển | 3 | 4 |
| 385 | 398803 | Giải tích ứng dụng kỹ thuật | 3 | 4 |
| 386 | 401905 | Phương pháp tính | 3 | 4 |
| 387 | 410113 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 | 4 |
| 388 | 461789 | Lập trình hệ thống mạng | 3 | 4 |
| 389 | 471791 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 4 |
| 390 | 478803 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3 | 4 |
| 391 | 510402 | Quản lý dự án | 3 | 4 |
| 392 | 571617 | Đồ án thiết kế nội thất 5 | 3 | 4 |
| 393 | 571618 | Đồ án thiết kế nội thất 6 | 3 | 4 |
| 394 | 608808 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 3 | 4 |
| 395 | 608811 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3 | 4 |
| 396 | 338810 | Thiết kế kiến trúc 3 | 4 | 4 |
| 397 | 358822 | Cơ sở thiết kế | 4 | 4 |
| 398 | 476681 | Đồ án tốt nghiệp | 7 | 4 |
| 399 | 048808 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 | 1 | 3 |
| 400 | 088809 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước | 1 | 3 |
| 401 | 120422 | Đồ án lập các phương án cầu | 1 | 3 |
| 402 | 120425 | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép | 1 | 3 |
| 403 | 120445 | Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép | 1 | 3 |
| 404 | 120485 | Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông | 1 | 3 |
| 405 | 148803 | Thực tập trắc địa | 1 | 3 |
| 406 | 160424 | Đồ án thiết kế nền mặt đường | 1 | 3 |
| 407 | 351619 | Tham quan kiến trúc vàt thực tập tham quan | 1 | 3 |
| 408 | 430112 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn | 1 | 3 |
| 409 | 451701 | Tham quan, thực hành | 1 | 3 |
| 410 | 471741 | Đồ án công nghệ phần mềm | 1 | 3 |
| 411 | 492310 | Đồ án tổ chức thi công bằng cơ giới | 1 | 3 |
| 412 | 608815 | Đồ án Thị giác máy tính | 1 | 3 |
| 413 | 950300 | Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường | 1 | 3 |
| 414 | 990302 | Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 3 |
| 415 | 020353 | Kỹ thuật thi công 2 | 2 | 3 |
| 416 | 028807 | Công nghệ thi công 2 | 2 | 3 |
| 417 | 061602 | Cơ công trình xây dựng | 2 | 3 |
| 418 | 101601 | Thông gió và điều hòa không khí | 2 | 3 |
| 419 | 108810 | Thông gió tự nhiên và tích hợp | 2 | 3 |
| 420 | 120455 | Khai thác kiểm định cầu | 2 | 3 |
| 421 | 142702 | Quản lý sử dụng đất đô thị | 2 | 3 |
| 422 | 261051 | Cơ sở cơ khí | 2 | 3 |
| 423 | 270812 | Kỹ thuật điện tử | 2 | 3 |
| 424 | 291623 | Vẽ mỹ thuật 3 | 2 | 3 |
| 425 | 291651 | Điêu khắc | 2 | 3 |
| 426 | 298803 | Lịch sử nghệ thuật | 2 | 3 |
| 427 | 311612 | Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 | 2 | 3 |
| 428 | 321601 | Kỹ thuật đô thị | 2 | 3 |
| 429 | 321618 | Chuyên đề quy hoạch | 2 | 3 |
| 430 | 321627 | Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư | 2 | 3 |
| 431 | 328822 | Đồ án quy hoạch 3 | 2 | 3 |
| 432 | 338801 | Giới thiệu ngành kiến trúc | 2 | 3 |
| 433 | 351614 | Vẽ ghi | 2 | 3 |
| 434 | 358805 | Diễn hoạ trình bày 1 | 2 | 3 |
| 435 | 358812 | Kỹ năng thuyết trình kiến trúc | 2 | 3 |
| 436 | 368806 | Quản lý dự án và hợp đồng | 2 | 3 |
| 437 | 371304 | Thống kê doanh nghiệp xây dựng | 2 | 3 |
| 438 | 371408 | Kinh tế công cộng | 2 | 3 |
| 439 | 371409 | Tài chính đô thị | 2 | 3 |
| 440 | 381302 | Tổ chức xây dựng 1 | 2 | 3 |
| 441 | 401816 | Lý thuyết điều khiển | 2 | 3 |
| 442 | 410111 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 3 |
| 443 | 420113 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 3 |
| 444 | 458802 | Nhập môn lập trình kỹ thuật | 2 | 3 |
| 445 | 531713 | Kiến trúc máy tính | 2 | 3 |
| 446 | 531732 | Xử lý số tín hiệu | 2 | 3 |
| 447 | 551603 | Quy hoạch san nền thoát nươc | 2 | 3 |
| 448 | 551605 | Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị | 2 | 3 |
| 449 | 571612 | Trang trí chuyên ngành 1 | 2 | 3 |
| 450 | 571614 | Trang trí chuyên ngành 2 | 2 | 3 |
| 451 | 571619 | Chuyên đề nội thất | 2 | 3 |
| 452 | 580103 | Tiếng Anh 3 | 2 | 3 |
| 453 | 021902 | Thiết kế kỹ thuật | 3 | 3 |
| 454 | 061903 | Sức bền vật liệu ứng dụng trong xây dựng 2 | 3 | 3 |
| 455 | 088801 | Vi sinh vật môi trường | 3 | 3 |
| 456 | 108838 | Tự động hóa tòa nhà | 3 | 3 |
| 457 | 170402 | Quản lý logistics | 3 | 3 |
| 458 | 238802 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 |
| 459 | 268814 | Công nghệ CAD/CAM | 3 | 3 |
| 460 | 331634 | Cấu tạo kiến trúc | 3 | 3 |
| 461 | 348811 | Hệ thống kiểm soát môi trường | 3 | 3 |
| 462 | 358807 | Lịch sử kiến trúc 2 | 3 | 3 |
| 463 | 358816 | Thiết kế kiến trúc công trình | 3 | 3 |
| 464 | 368801 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 3 |
| 465 | 368805 | Đánh giá tài chính dự án | 3 | 3 |
| 466 | 370405 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 3 |
| 467 | 408804 | Toán rời rạc | 3 | 3 |
| 468 | 441916 | Ngoại ngữ 8 (tiếng pháp 6) | 3 | 3 |
| 469 | 441924 | Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) | 3 | 3 |
| 470 | 451786 | Lập trình ứng dụng trong BIM | 3 | 3 |
| 471 | 461785 | An ninh mạng | 3 | 3 |
| 472 | 461793 | Lập trình ứng dụng mạng | 3 | 3 |
| 473 | 471742 | Logic mờ và điều khiển mờ | 3 | 3 |
| 474 | 471788 | Công nghệ thiết kế WEB nâng cao | 3 | 3 |
| 475 | 476680 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 3 |
| 476 | 541601 | Lịch sử kiến trúc và lịch sử nghệ thuật | 3 | 3 |
| 477 | 571615 | Đồ án thiết kế nội thất 3 | 3 | 3 |
| 478 | 571620 | Đồ án thiết kế nội thất 7 | 3 | 3 |
| 479 | 998803 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 3 |
| 480 | 998809 | Kết cấu công trình thép | 3 | 3 |
| 481 | 318823 | Thiết kế kiến trúc 5 | 4 | 3 |
| 482 | 451901 | Tin học đại cương | 5 | 3 |
| 483 | 251902 | Vật lý 2 | 6 | 3 |
| 484 | 990304 | Đồ án tốt nghiệp | 7 | 3 |
| 485 | 998802 | Đồ án tốt nghiệp | 7 | 3 |
| 486 | 351630 | Đồ án tốt nghiệp | 8 | 3 |
| 487 | 480111 | Giáo dục quốc phòng 1 | 0 | 2 |
| 488 | 028806 | Đồ án thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 1 | 2 |
| 489 | 058804 | Đồ án kết cấu thép 2 | 1 | 2 |
| 490 | 088816 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 | 2 |
| 491 | 088823 | Đồ án cấp nước đô thị và công nghiệp | 1 | 2 |
| 492 | 101146 | Đồ án điều hoà không khí | 1 | 2 |
| 493 | 108819 | Đồ án Kiểm soát và xử lý ô nhiễm không khí | 1 | 2 |
| 494 | 108832 | Đồ án Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 1 | 2 |
| 495 | 150203 | Thực tập địa chất công trình và địa chất thuỷ văn | 1 | 2 |
| 496 | 160465 | Đồ án kỹ thuật giao thông | 1 | 2 |
| 497 | 220816 | Đồ án vật liệu gốm xây dựng | 1 | 2 |
| 498 | 258807 | Thực hành vật lý nâng cao - điện tử | 1 | 2 |
| 499 | 318821 | Đồ án kiến trúc công trình | 1 | 2 |
| 500 | 321405 | Đồ án quy hoạch đô thị | 1 | 2 |
| 501 | 330306 | Đồ án kiến trúc | 1 | 2 |
| 502 | 341901 | Vật lý kiến trúc (âm học) | 1 | 2 |
| 503 | 341902 | Con người và môi trường | 1 | 2 |
| 504 | 351618 | Thiết kế ý tưởng 1 | 1 | 2 |
| 505 | 358826 | Đồ án kiến trúc | 1 | 2 |
| 506 | 371903 | Kế toán quản trị | 1 | 2 |
| 507 | 461794 | Đồ án Lập trình ứng dụng mạng | 1 | 2 |
| 508 | 471728 | Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 1 | 2 |
| 509 | 478804 | Đồ án hệ cơ sở dữ liệu | 1 | 2 |
| 510 | 541605 | Chuyên đề kiến trúc cảnh quan | 1 | 2 |
| 511 | 551503 | Đồ án Quy hoạch hệ thống hạ tầng KT đô thị | 1 | 2 |
| 512 | 571602 | Kỹ thuật thể hiện mô hình kiến trúc | 1 | 2 |
| 513 | 998815 | Đồ án công nghệ thi công nhà | 1 | 2 |
| 514 | 020356 | Kỹ thuật thi công đặc biệt | 2 | 2 |
| 515 | 021901 | Kỹ thuật xây dựng đại cương | 2 | 2 |
| 516 | 031902 | Động lực công trình | 2 | 2 |
| 517 | 081014 | Công trình thu trạm bơm | 2 | 2 |
| 518 | 081026 | Điện động lực và tự động hóa hệ thống cấp thoát nước | 2 | 2 |
| 519 | 081029 | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 2 | 2 |
| 520 | 101128 | Tự động hoá | 2 | 2 |
| 521 | 101602 | Hệ thống kỹ thuật công trình 1 | 2 | 2 |
| 522 | 108824 | Thi công chuyên ngành | 2 | 2 |
| 523 | 120426 | Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 | 2 | 2 |
| 524 | 120461 | Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 | 2 | 2 |
| 525 | 142703 | Quản lý địa chính và giải phóng mặt bằng | 2 | 2 |
| 526 | 160425 | Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ | 2 | 2 |
| 527 | 160495 | Xây dựng đường | 2 | 2 |
| 528 | 160504 | Đầu tư cơ sở hạ tầng logistics | 2 | 2 |
| 529 | 160601 | Quản lý hạ tầng đô thị | 2 | 2 |
| 530 | 160605 | Tổ chức thi công hạ tầng đô thị | 2 | 2 |
| 531 | 160606 | Quy hoạch giao thông vận tải đô thị | 2 | 2 |
| 532 | 170414 | Quy hoạch hạ tầng logistics | 2 | 2 |
| 533 | 191702 | Thuỷ văn | 2 | 2 |
| 534 | 191905 | Cơ học chất lỏng | 2 | 2 |
| 535 | 198801 | Thủy lực đại cương | 2 | 2 |
| 536 | 231901 | Kỹ thuật vật liệu | 2 | 2 |
| 537 | 238801 | Vật liệu trong kiến trúc | 2 | 2 |
| 538 | 291614 | Vẽ mỹ thuật 4 | 2 | 2 |
| 539 | 291615 | Trang trí cơ bản 2 | 2 | 2 |
| 540 | 310853 | Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 |
| 541 | 311611 | Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 | 2 | 2 |
| 542 | 318820 | Kiến trúc công trình | 2 | 2 |
| 543 | 320602 | Quy hoạch sử dụng đất đô thị | 2 | 2 |
| 544 | 321637 | Đồ án qui hoạch 3 | 2 | 2 |
| 545 | 328845 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 2 |
| 546 | 330303 | Kiến trúc 1 | 2 | 2 |
| 547 | 331604 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 1 | 2 | 2 |
| 548 | 331631 | Đồ án kiến trúc dân dụng 7 | 2 | 2 |
| 549 | 331649 | Kiến trúc nhà công cộng | 2 | 2 |
| 550 | 338827 | Đồ án kiến trúc nội thât 3 | 2 | 2 |
| 551 | 358801 | Cơ sở thiết kế | 2 | 2 |
| 552 | 361002 | Kinh tế môi trường | 2 | 2 |
| 553 | 361621 | Kinh tế xây dựng | 2 | 2 |
| 554 | 368804 | Kinh tế đô thị | 2 | 2 |
| 555 | 401808 | Automat và ngôn ngữ hình thức | 2 | 2 |
| 556 | 410112 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 |
| 557 | 451001 | Tin học ứng dụng (MN) | 2 | 2 |
| 558 | 451764 | Lập trình phân tích kết cấu công trình | 2 | 2 |
| 559 | 451782 | Chuyên đề CAD | 2 | 2 |
| 560 | 471726 | Thuật toán và cấu trúc dữ liệu | 2 | 2 |
| 561 | 471732 | Công nghệ phần mềm | 2 | 2 |
| 562 | 471782 | Công nghệ đa phương tiện | 2 | 2 |
| 563 | 531734 | Kỹ thuật vi xử lý 1 | 2 | 2 |
| 564 | 538804 | Nguyên lý hệ điều hành | 2 | 2 |
| 565 | 548803 | Xã hội học | 2 | 2 |
| 566 | 571603 | Lý thuyết nội thất | 2 | 2 |
| 567 | 571613 | Thiết kế sản phẩm nội thất | 2 | 2 |
| 568 | 578800 | Thiết kế nội thất 1 | 2 | 2 |
| 569 | 578809 | Công Thái học | 2 | 2 |
| 570 | 580115 | Tiếng anh 6 | 2 | 2 |
| 571 | 580116 | Tiếng anh 7 | 2 | 2 |
| 572 | 998810 | Kết cấu công trình bê tông cốt thép | 2 | 2 |
| 573 | 088802 | Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường | 3 | 2 |
| 574 | 108820 | Điều hòa không khí chuyên biệt | 3 | 2 |
| 575 | 120416 | Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 | 3 | 2 |
| 576 | 120460 | Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 | 3 | 2 |
| 577 | 131901 | Cơ học đất và đá | 3 | 2 |
| 578 | 138806 | Cơ học đất | 3 | 2 |
| 579 | 160501 | Vận trù học | 3 | 2 |
| 580 | 170405 | Mô hình RQĐ trong chuỗi cung ứng | 3 | 2 |
| 581 | 268808 | Kỹ thuật gia công cơ khí | 3 | 2 |
| 582 | 278805 | Hệ thống điều khiển | 3 | 2 |
| 583 | 288801 | Kỹ thuật thủy lực | 3 | 2 |
| 584 | 288816 | Máy khuấy trộn công nghiệp | 3 | 2 |
| 585 | 298806 | Lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 2 | 3 | 2 |
| 586 | 321653 | Thiết kế đô thị | 3 | 2 |
| 587 | 328842 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 3 | 2 |
| 588 | 330302 | Kiến trúc 1 | 3 | 2 |
| 589 | 338804 | Cấu tạo kiến trúc 1 | 3 | 2 |
| 590 | 338814 | Kiến trúc công trình | 3 | 2 |
| 591 | 348804 | Môi trường kiến trúc trong công trình và đô thị | 3 | 2 |
| 592 | 358814 | Đồ án kiến trúc 1 | 3 | 2 |
| 593 | 381413 | Định mức kỹ thuật xây dựng và dịch vụ công trình đô thị | 3 | 2 |
| 594 | 390201 | Toán ứng dụng kỹ thuật | 3 | 2 |
| 595 | 401703 | Toán học tính toán | 3 | 2 |
| 596 | 408807 | Các mô hình tính toán | 3 | 2 |
| 597 | 440155 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | 2 |
| 598 | 461792 | Phát triển ứng dụng IoT | 3 | 2 |
| 599 | 461796 | Phân tích dữ liệu | 3 | 2 |
| 600 | 471743 | Mạng máy tính nâng cao | 3 | 2 |
| 601 | 541606 | Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học | 3 | 2 |
| 602 | 541608 | Kiến trúc cảnh quan | 3 | 2 |
| 603 | 571616 | Đồ án thiết kế nội thất 4 | 3 | 2 |
| 604 | 578802 | Diễn hoạ trình bày trong quy hoạch - kiến trúc | 3 | 2 |
| 605 | 8700102 | Khoa học quản lý, quản trị | 3 | 2 |
| 606 | 118804 | Truyền nhiệt và nhiệt động | 4 | 2 |
| 607 | 268806 | Thiết kế chi tiết cơ khí | 4 | 2 |
| 608 | 338806 | Đồ án kiến trúc 3 | 4 | 2 |
| 609 | 338813 | Thiết kế kiến trúc 4 | 4 | 2 |
| 610 | 381480 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 4 | 2 |
| 611 | 401911 | Toán 3 | 5 | 2 |
| 612 | 608822 | Đồ án tốt nghiệp | 7 | 2 |
| 613 | 328844 | Đồ án tốt nghiệp | 8 | 2 |
| 614 | 351622 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | 2 |
| 615 | 381481 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | 2 |
| 616 | 270211 | Kỹ thuật điện | 1 | |
| 617 | 240100 | Hóa ôn tập | 0 | 1 |
| 618 | 081012 | Đồ án cấp thoát nước trong nhà | 1 | 1 |
| 619 | 081022 | Đồ án cấp nước dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 |
| 620 | 081028 | Đồ án xử lý nước cấp | 1 | 1 |
| 621 | 081034 | Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp | 1 | 1 |
| 622 | 081042 | Đồ án xử lý nước thải | 1 | 1 |
| 623 | 090909 | Thực tập quan trắc và phân tích chất lượng môi trường | 1 | 1 |
| 624 | 091901 | Sinh thái công nghiệp | 1 | 1 |
| 625 | 098810 | Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn | 1 | 1 |
| 626 | 101136 | Đồ án điện chiếu sáng và điện động lực | 1 | 1 |
| 627 | 101144 | Đồ án xử lý khí thải | 1 | 1 |
| 628 | 108837 | Đồ án Kỹ thuật lạnh | 1 | 1 |
| 629 | 160467 | Đồ án xây dựng đường | 1 | 1 |
| 630 | 160603 | Đồ án Bố trí chung thiết kế hệ thống giao thông đô thị | 1 | 1 |
| 631 | 170403 | Đồ án logistics 1 | 1 | 1 |
| 632 | 180671 | Đồ án thuỷ công 1 | 1 | 1 |
| 633 | 180678 | Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 2 | 1 | 1 |
| 634 | 180691 | Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 1 | 1 | 1 |
| 635 | 191906 | Cơ học chất lỏng nâng cao | 1 | 1 |
| 636 | 220818 | Đồ án vật liệu bê tông | 1 | 1 |
| 637 | 220840 | Đồ án công nghệ bê tông xi măng | 1 | 1 |
| 638 | 260850 | Thực tập cơ khí | 1 | 1 |
| 639 | 261258 | Đồ án chi tiết máy | 1 | 1 |
| 640 | 271246 | Đồ án trang bị điện | 1 | 1 |
| 641 | 281205 | Đồ án máy sản xuất vật liệu xây dựng | 1 | 1 |
| 642 | 281208 | Đồ án Hệ thống thiết bị vận chuyển | 1 | 1 |
| 643 | 281211 | Đồ án Máy và thiết bị xây dựng | 1 | 1 |
| 644 | 288813 | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ khí 2 | 1 | 1 |
| 645 | 288817 | Đồ án Máy khuấy trộn công nghiệp | 1 | 1 |
| 646 | 291639 | Chuyên đề lịch sử nghệ thuật | 1 | 1 |
| 647 | 310703 | Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 |
| 648 | 318808 | Thực tập, tham quan | 1 | 1 |
| 649 | 331636 | Thiết kế ý tưởng 3 | 1 | 1 |
| 650 | 351605 | Thiết kế ý tưởng 1 | 1 | 1 |
| 651 | 351627 | Vẽ ghi | 1 | 1 |
| 652 | 358832 | Đồ án thiết kế nội thất 1 | 1 | 1 |
| 653 | 380001 | Giới thiệu ngành | 1 | 1 |
| 654 | 381430 | Tham quan, thực hành | 1 | 1 |
| 655 | 430120 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 1 |
| 656 | 461790 | Đồ án Lập trình hệ thống mạng | 1 | 1 |
| 657 | 471746 | Đồ án mô hình hoá và mô phỏng | 1 | 1 |
| 658 | 471778 | Đồ án lập trình ứng dụng mạng | 1 | 1 |
| 659 | 471789 | Đồ án Công nghệ thiết kế WEB nâng cao | 1 | 1 |
| 660 | 478807 | Đồ án công nghệ phần mềm | 1 | 1 |
| 661 | 492315 | Đồ án Kỹ thuật thi công cơ giới | 1 | 1 |
| 662 | 520001 | Giới thiệu ngành | 1 | 1 |
| 663 | 521320 | Tham quan, thực hành | 1 | 1 |
| 664 | 548835 | Đồ án kiến trúc cảnh quan 1b | 1 | 1 |
| 665 | 608805 | Tham quan, thực tập | 1 | 1 |
| 666 | 608817 | Đồ án Khai phá dữ liệu | 1 | 1 |
| 667 | 7705146 | Đồ án tổ chức triển khai dự án đầu tư XD | 1 | 1 |
| 668 | 990303 | Tham quan, thực hành | 1 | 1 |
| 669 | 998811 | Đồ án kết cấu công trình bê tông cốt thép | 1 | 1 |
| 670 | 020313 | Quản lý công trường xây dựng | 2 | 1 |
| 671 | 021039 | Thi công công trình cấp thoát nước | 2 | 1 |
| 672 | 021701 | Tổ chức thi công | 2 | 1 |
| 673 | 048801 | Kỹ thuật kết cấu cơ bản | 2 | 1 |
| 674 | 068804 | Kỹ thuật kết cấu cơ bản | 2 | 1 |
| 675 | 068805 | Cơ học ứng dụng nâng cao | 2 | 1 |
| 676 | 070302 | Bệnh học và sửa chữa công trình | 2 | 1 |
| 677 | 081002 | Cấp nước đô thị | 2 | 1 |
| 678 | 081037 | Quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm công nghiệp | 2 | 1 |
| 679 | 081103 | Thoát nước đô thị | 2 | 1 |
| 680 | 082013 | Máy thuỷ lực | 2 | 1 |
| 681 | 088804 | Cấp thoát nước trong công trình | 2 | 1 |
| 682 | 088812 | Công trình xanh và thành phố thông minh | 2 | 1 |
| 683 | 088824 | Thoát nước đô thị và công nghiệp | 2 | 1 |
| 684 | 090924 | Máy động lực | 2 | 1 |
| 685 | 090939 | Vệ sinh sinh thái | 2 | 1 |
| 686 | 091018 | Quản lý chất thải rắn | 2 | 1 |
| 687 | 091601 | Kỹ thuật môi trường | 2 | 1 |
| 688 | 098804 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 | 1 |
| 689 | 098806 | Vi sinh vật môi trường | 2 | 1 |
| 690 | 098808 | Quy hoạch và quản lý môi trường | 2 | 1 |
| 691 | 101025 | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 2 | 1 |
| 692 | 101148 | Thiết bị đo môi trường | 2 | 1 |
| 693 | 108812 | Hệ thống thang máy | 2 | 1 |
| 694 | 108817 | Sử dụng năng lượng hợp lý | 2 | 1 |
| 695 | 108821 | Chiếu sáng tự nhiên và tích hợp | 2 | 1 |
| 696 | 108822 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 2 | 1 |
| 697 | 110201 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | 1 |
| 698 | 118800 | Nhiệt động kỹ thuật | 2 | 1 |
| 699 | 118808 | Kiểm toán môi trường | 2 | 1 |
| 700 | 120410 | Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu | 2 | 1 |
| 701 | 120456 | Chuyên đề cầu | 2 | 1 |
| 702 | 120486 | Tin học ứng dụng cầu | 2 | 1 |
| 703 | 120495 | Thiết kế và xây dựng công trình ngầm | 2 | 1 |
| 704 | 130215 | Cơ học đất nền móng | 2 | 1 |
| 705 | 141901 | Trắc địa và hệ thống thông tin toàn cầu | 2 | 1 |
| 706 | 142701 | ứng dụng kỹ thuật số trong quản lý đô thị (GIS) | 2 | 1 |
| 707 | 160463 | Xây dựng đường và đánh giá chất lượng | 2 | 1 |
| 708 | 160468 | Kinh tế quản lý và khai thác đường | 2 | 1 |
| 709 | 160469 | Giao thông và đường đô thị | 2 | 1 |
| 710 | 160490 | Nhập môn giao thông vận tải | 2 | 1 |
| 711 | 160496 | Quản lý khai thác đường | 2 | 1 |
| 712 | 168800 | Giới thiệu ngành Kỹ thuật xây dựng | 2 | 1 |
| 713 | 170401 | Kỹ thuật dự báo | 2 | 1 |
| 714 | 170581 | Công trình bến cảng 2 | 2 | 1 |
| 715 | 171901 | Quy hoạch cảng và công trình đường sông | 2 | 1 |
| 716 | 231903 | Thí nghiệm vật liệu | 2 | 1 |
| 717 | 242011 | Hóa môi trường | 2 | 1 |
| 718 | 248806 | Hóa lý | 2 | 1 |
| 719 | 258800 | Vật lý | 2 | 1 |
| 720 | 258806 | Vật lý nâng cao - điện tử | 2 | 1 |
| 721 | 268802 | Cơ sở cơ khí | 2 | 1 |
| 722 | 271901 | Mạch và năng lượng điện | 2 | 1 |
| 723 | 278809 | Kỹ thuật điện - điện tử | 2 | 1 |
| 724 | 278888 | Giới thiệu ngành kỹ thuật cơ điện | 2 | 1 |
| 725 | 288815 | Kỹ năng nghề nghiệp | 2 | 1 |
| 726 | 288822 | Cơ lưu chất | 2 | 1 |
| 727 | 291610 | Lịch sử Design | 2 | 1 |
| 728 | 291611 | Vẽ mỹ thuật 1 | 2 | 1 |
| 729 | 298802 | Mỹ thuật cơ sở 2 | 2 | 1 |
| 730 | 311703 | Kiến trúc 1 | 2 | 1 |
| 731 | 320201 | Quy hoạch đô thị | 2 | 1 |
| 732 | 320212 | Cơ sở quy hoạch và kiến trúc | 2 | 1 |
| 733 | 321401 | Qui hoạch đô thị | 2 | 1 |
| 734 | 321630 | Lý luận phê bình kiến trúc và quy hoạch và đô thị hóa | 2 | 1 |
| 735 | 321633 | Quy hoạch đô thị 1 | 2 | 1 |
| 736 | 321649 | Đô thị hóa | 2 | 1 |
| 737 | 321655 | Quản lý đô thị và chính sách đô thị | 2 | 1 |
| 738 | 321657 | Chuyên đề quy hoạch 1 | 2 | 1 |
| 739 | 321658 | Chuyên đề quy hoạch 2 | 2 | 1 |
| 740 | 328810 | Quy hoạch và kiến trúc đại cương | 2 | 1 |
| 741 | 328821 | Hệ thống quản lý nhà nước trong quy hoạch và phát triển đô thị | 2 | 1 |
| 742 | 328827 | Khảo sát và phân tích dữ liệu quy hoạch | 2 | 1 |
| 743 | 328829 | Quy hoạch và tái phát triển đô thị | 2 | 1 |
| 744 | 328830 | Đồ án quy hoạch 4 | 2 | 1 |
| 745 | 328832 | Bảo tồn di sản | 2 | 1 |
| 746 | 328858 | Lập luận và nhận diện vấn đề | 2 | 1 |
| 747 | 331606 | Đồ án nội thất | 2 | 1 |
| 748 | 331637 | Trang thiết bị công trình | 2 | 1 |
| 749 | 358807 | Lịch sử kiến trúc 2 | 2 | 1 |
| 750 | 358821 | Lịch sử kiến trúc chuyên ngành | 2 | 1 |
| 751 | 358833 | Thiết kế kiến trúc nội thất 1 | 2 | 1 |
| 752 | 361201 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 1 |
| 753 | 361402 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 1 |
| 754 | 361454 | Nhập môn quản trị kinh doanh | 2 | 1 |
| 755 | 361901 | Cơ sở quản trị kinh doanh | 2 | 1 |
| 756 | 371421 | Tài chính và tín dụng bất động sản | 2 | 1 |
| 757 | 371424 | Kế toán doanh nghiệp có hoạt động dịch vụ công ích | 2 | 1 |
| 758 | 378801 | Kinh tế vi mô | 2 | 1 |
| 759 | 381418 | Quản lý rủi ro đầu tư và kinh doanh bất động sản | 2 | 1 |
| 760 | 381426 | Định mức kỹ thuật xây dựng & dịch vụ công trình đô thị | 2 | 1 |
| 761 | 401806 | Lý thuyết đồ thị | 2 | 1 |
| 762 | 401908 | Toán 8 (Hàm phức) | 2 | 1 |
| 763 | 451102 | Tin học ứng dụng (HK) | 2 | 1 |
| 764 | 451783 | Ngôn ngữ lập trình | 2 | 1 |
| 765 | 451784 | Các phần mềm ứng dụng | 2 | 1 |
| 766 | 451785 | Công nghệ và ứng dụng mô hình thông tin BIM | 2 | 1 |
| 767 | 452109 | Chuyên đề tin học 2 | 2 | 1 |
| 768 | 452112 | Lập trình trong CAD | 2 | 1 |
| 769 | 461714 | Mạng máy tính | 2 | 1 |
| 770 | 461751 | An toàn bảo mật thông tin | 2 | 1 |
| 771 | 461761 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | 1 |
| 772 | 471737 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | 1 |
| 773 | 471793 | Công nghệ Java | 2 | 1 |
| 774 | 471796 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 2 | 1 |
| 775 | 511305 | Pháp luật trong kinh doanh bất động sản | 2 | 1 |
| 776 | 511309 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | 1 |
| 777 | 521303 | Xã hội học đô thị | 2 | 1 |
| 778 | 521304 | Marketing bất động sản | 2 | 1 |
| 779 | 521317 | Tin học ứng dụng quản lý bất động sản | 2 | 1 |
| 780 | 531723 | Thực hành tin học 1 | 2 | 1 |
| 781 | 531824 | Thực hành tin học 2 | 2 | 1 |
| 782 | 551501 | Cơ sở quy hoạch và kiến trúc | 2 | 1 |
| 783 | 551602 | Đồ án quy hoạch hạ tầng | 2 | 1 |
| 784 | 571610 | Đồ án thiết kế nội thất 1 | 2 | 1 |
| 785 | 578831 | Đồ án kiến trúc nội thất 2 | 2 | 1 |
| 786 | 580106 | Tiếng Anh 6 | 2 | 1 |
| 787 | 580118 | Tiếng anh 8 | 2 | 1 |
| 788 | 580119 | Tiếng anh 9 | 2 | 1 |
| 789 | 041901 | Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 1 | 3 | 1 |
| 790 | 058803 | Kết cấu thép 2 | 3 | 1 |
| 791 | 081021 | Cấp nước dân dụng và công nghiệp | 3 | 1 |
| 792 | 081033 | Thoát nước đô thị và công nghiệp | 3 | 1 |
| 793 | 088806 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 1 |
| 794 | 088808 | Kỹ thuật xử lý nước thải, tái sử dụng và thu hồi tài nguyên nước | 3 | 1 |
| 795 | 088810 | Hệ thống cấp thoát nước đô thị | 3 | 1 |
| 796 | 088821 | Cơ sơ lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước | 3 | 1 |
| 797 | 088822 | Cấp nước đô thị và công nghiệp | 3 | 1 |
| 798 | 090923 | Quan trắc, phân tích môi trường | 3 | 1 |
| 799 | 098803 | Kỹ thuật môi trường và phát triển bền vững | 3 | 1 |
| 800 | 101135 | Điện chiếu sáng và điện động lực | 3 | 1 |
